Tìm Hiểu Về Inox 1.4655 và Ứng Dụng Của Nó

  1. Inox 1.4655 Là Gì?
    Inox 1.4655 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic với thành phần hóa học đặc biệt, chủ yếu bao gồm Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo) và một lượng nhỏ Manganese (Mn). Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường có độ axit cao hoặc khi tiếp xúc với muối, cũng như trong các môi trường nhiệt độ cao. Inox 1.4655 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu chất liệu thép không gỉ với độ bền cao và khả năng chống oxi hóa tốt.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox tương tự, tham khảo bài viết:
    Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

  2. Thành Phần Hóa Học
    Thành phần hóa học của Inox 1.4655 bao gồm:

    • Carbon (C): tối đa 0.03%

    • Chromium (Cr): 20.0 – 22.0%

    • Nickel (Ni): 11.5 – 13.0%

    • Molybdenum (Mo): 2.5 – 3.0%

    • Manganese (Mn): tối đa 2.0%

    • Silicon (Si): tối đa 1.0%

    • Nitrogen (N): tối đa 0.10%
      Để tìm hiểu thêm về các loại inox có thành phần hóa học tương tự, tham khảo:
      Inox 1.4462 Là Gì?

  3. Đặc Tính Kỹ Thuật
    Inox 1.4655 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật, bao gồm:

    • Độ bền kéo: khoảng 600 – 900 MPa.

    • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường có độ mặn cao, dung dịch chloride, axit sulfuric, và các chất ăn mòn mạnh khác.

    • Độ cứng: 200 – 250 HV.

    • Khả năng chịu nhiệt: Tốt trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là lên đến 600°C.

    • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công bằng các phương pháp như hàn, cắt và uốn.
      Để tìm hiểu thêm về đặc tính kỹ thuật của các loại inox khác, tham khảo bài viết:
      Inox 12X21H5T Là Gì?

  4. Ứng Dụng Của Inox 1.4655
    Inox 1.4655 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Một số ứng dụng phổ biến của Inox 1.4655 bao gồm:

    • Ngành hóa chất: Các thiết bị và bể chứa trong môi trường hóa chất mạnh và các dung dịch có tính ăn mòn cao.

    • Ngành chế biến thực phẩm: Thích hợp cho các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các môi trường axit hoặc khi tiếp xúc với các chất có tính mặn.

    • Ngành dược phẩm: Các thiết bị trong ngành dược phẩm yêu cầu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và đảm bảo vệ sinh.

    • Ngành dầu khí: Inox 1.4655 cũng được sử dụng trong các ứng dụng ngoài khơi hoặc môi trường có điều kiện ăn mòn mạnh mẽ.
      Để biết thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp khác, tham khảo bài viết:
      Inox 420 Có Dễ Gia Công Không?

  5. Tên Gọi Tương Đương
    Inox 1.4655 có thể tương đương với các mã tiêu chuẩn như AISI 310S trong một số ứng dụng.
    Để tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn inox khác, tham khảo:
    Inox 329J3L Là Gì?

  6. Lợi Ích Của Inox 1.4655

    • Độ bền cao: Tốt cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu chịu được sự tác động mạnh và nhiệt độ cao.

    • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt là trong các môi trường có tính axit hoặc muối, rất phù hợp cho các ngành hóa chất và thực phẩm.

    • Khả năng gia công dễ dàng: Mặc dù có độ bền cao, nhưng inox 1.4655 vẫn dễ dàng gia công và chế tạo thành các sản phẩm cụ thể.
      Để biết thêm thông tin về các lợi ích của inox trong gia công, tham khảo:
      Inox 420 Có Dễ Bị Gỉ Sét Không?

  7. Tóm Tắt
    Inox 1.4655 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao. Loại inox này được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, và dầu khí nhờ vào đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
    Đọc thêm về các ứng dụng và đặc tính của inox tại:
    Inox 420 Có Thể Sử Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Nào?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 0.13mm

    Tấm Inox 430 0.13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 29 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Inox 440C – Giải Pháp Tối Ưu Cho Công Cụ Cắt

    Inox 440C – Giải Pháp Tối Ưu Cho Công Cụ Cắt 1. Inox 440C – [...]

    Ống Đồng Phi 110 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 110 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Cuộn Inox 304 0.01mm

    Cuộn Inox 304 0.01mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng

    Cuộn Inox 310s 1,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox STS403 Là Gì?

    Inox STS403 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox STS403 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 8

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 8 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    34.000 
    108.000 
    146.000 
    27.000 
    168.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo