🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.65mm Và Ứng Dụng Của Nó

1. Cuộn Đồng 0.65mm Là Gì?

Cuộn Đồng 0.65mm là loại vật liệu kim loại màu dạng cuộn, có độ dày tiêu chuẩn là 0.65mm. Sản phẩm này thường được chế tạo từ đồng nguyên chất hoặc đồng hợp kim, mang lại khả năng dẫn điện, dẫn nhiệtchống ăn mòn vượt trội. Đây là độ dày lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong lĩnh vực điện – điện tử và kỹ thuật công nghiệp.

🔗 Tham khảo: Đồng Và Hợp Kim Của Đồng

2. Đặc Tính Của Cuộn Đồng 0.65mm

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Đồng (Cu): 90 – 99.9%

  • Các nguyên tố hợp kim phụ trợ (nếu có): Zn, Sn, Ni, P…

🔗 Xem thêm: Danh Sách Các Loại Đồng Hợp Kim

2.2. Đặc Tính Cơ Học

  • ✅ Độ dày: 0.65mm

  • ✅ Dẫn điện: 55 – 60 MS/m

  • ✅ Độ bền kéo tốt

  • ✅ Chống oxy hóa và ăn mòn hiệu quả

  • ✅ Dễ cán, dập, hàn, uốn

🔗 Tham khảo: Bảng So Sánh Các Mác Đồng Hợp Kim

3. Ứng Dụng Của Cuộn Đồng 0.65mm

Cuộn Đồng 0.65mm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:

Ngành Ứng Dụng
🔌 Điện – điện tử Làm bảng mạch (PCB), dây dẫn, tiếp địa, module cảm biến
🏭 Cơ khí – chế tạo Ron kim loại, tấm đồng dẫn nhiệt, lớp bảo vệ cách nhiệt
🚗 Công nghiệp ô tô Module điều khiển, đầu nối, cảm biến điện
🏥 Kỹ thuật chính xác Dụng cụ cần độ bền và dẫn điện cao trong điều kiện khắt khe

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng Hợp Kim Là Gì – Thông Số Kỹ Thuật, Thuộc Tính Và Phân Loại

4. Ưu Điểm Của Cuộn Đồng 0.65mm

  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt

  • 🔧 Gia công dễ dàng

  • 🛡 Bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt

  • 🔁 Thân thiện với môi trường – dễ tái chế

🔗 Xem thêm: Kim Loại Đồng

5. Tổng Kết

Cuộn Đồng 0.65mm là một lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi tính ổn định, khả năng dẫn điện cao, và độ bền cơ học tốt. Nhờ những ưu điểm vượt trội, sản phẩm này ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng kỹ thuật hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 105: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Lục Giác Inox 440 180mm

    Lục Giác Inox 440 180mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật liệu STS329J3L

    Vật liệu STS329J3L 1. STS329J3L là gì? 🧪 STS329J3L là thép không gỉ song pha [...]

    Vật Liệu 1.3964 (X8Ni9 / 9% Nickel Steel)

    Vật Liệu 1.3964 (X8Ni9 / 9% Nickel Steel) 1. Vật Liệu 1.3964 Là Gì? Vật [...]

    Đồng Hợp Kim CW502L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW502L 1. Đồng Hợp Kim CW502L Là Gì? Đồng hợp kim CW502L [...]

    Thép Inox 1.4510

    Thép Inox 1.4510 – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Shim Chêm Inox 316 2.5mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 2.5mm 1. Shim Chêm Inox 316 2.5mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 316

    Thép Không Gỉ 316 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 316 Thép không gỉ 316 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    2.391.000 
    34.000 
    1.130.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo