90.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
270.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4306 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4306 (thường được gọi là Inox 304L) là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic với thành phần chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni) và một lượng rất thấp Carbon. Điều này giúp nó có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả, đặc biệt là trong các môi trường dễ bị ăn mòn như axit loãng và các dung dịch hóa học khác.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4306

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Cr (Crom) 17.5 – 19.5
Ni (Niken) 8.0 – 12.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4306

🛡️ Khả năng chống ăn mòn cao:
Với hàm lượng carbon thấp, Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường axit nhẹ hoặc môi trường có độ ẩm cao. Loại inox này là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng trong môi trường công nghiệp và thực phẩm.

⚙️ Dễ gia công và hàn:
Inox 1.4306 có tính dẻo và dễ gia công, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình chế tạo. Ngoài ra, khả năng hàn của nó rất tốt, không dễ bị nứt hay hư hỏng trong các quá trình hàn.

🌡️ Khả năng chịu nhiệt:
Inox 1.4306 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị ảnh hưởng nhiều đến tính chất cơ học. Điều này giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.

Tính chất cơ học ổn định:
Với cấu trúc Austenitic, inox 1.4306 có tính chất cơ học ổn định, không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ, giúp đảm bảo hiệu suất lâu dài trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4306

🍽️ Ngành thực phẩm:
Inox 1.4306 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, thùng bảo quản, máy xay, băng tải thực phẩm, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và dễ vệ sinh.

🏭 Ngành chế tạo máy:
Loại inox này được sử dụng trong các chi tiết máy như các bộ phận máy móc, dụng cụ đo lường và các bộ phận khác yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

⚙️ Ngành hóa chất:
Inox 1.4306 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị trong ngành hóa chất như các bồn chứa hóa chất, máy bơm, ống dẫn vì khả năng chống ăn mòn và sự ổn định của nó trong môi trường axit và các dung dịch hóa học khác.

🏗️ Ngành xây dựng và kiến trúc:
Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt và có thể được sử dụng trong các sản phẩm kiến trúc như cửa sổ, lan can, cầu thang, mái vòm và các bộ phận trang trí trong kiến trúc nội thất.

🛠️ Ngành dược phẩm:
Được sử dụng trong ngành dược phẩm, Inox 1.4306 giúp đảm bảo độ sạch sẽ và không bị nhiễm bẩn trong quá trình sản xuất dược phẩm, bảo vệ các sản phẩm khỏi vi khuẩn và các tác nhân bên ngoài.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4306Inox 304 có nhiều điểm tương đồng, nhưng Inox 1.4306 có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp nó ít bị ăn mòn hơn khi sử dụng trong các môi trường có độ ẩm hoặc axit nhẹ.

  • Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học ổn định hơn so với các loại inox khác như Inox 316 trong môi trường có độ ăn mòn nhẹ.

5. Kết Luận

Inox 1.4306 là một loại thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, dễ gia côngchịu nhiệt tốt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, chế tạo máy, hóa chất, xây dựngdược phẩm. Với những đặc điểm này, Inox 1.4306 đã trở thành một trong những vật liệu phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ SUS302B

    Thép Không Gỉ SUS302B 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS302B 🔍 SUS302B là một [...]

    Đồng Hợp Kim C110 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C110 1. Đồng Hợp Kim C110 Là Gì? Đồng hợp kim C110, [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 17MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 76 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lá Căn Inox 630 0.02mm

    Lá Căn Inox 630 0.02mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 70

    Láp Inox Nhật Bản Phi 70 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 90

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 90 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Tấm Inox 201 3mm

    Tấm Inox 201 3mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo