Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
3.372.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
18.000 
90.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4303 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4303, còn được gọi là AISI 303, là một loại inox Austenitic được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn tốt và tính dễ gia công. Loại inox này có hàm lượng Niken và Crom cao, giúp tạo ra sự ổn định về cấu trúc và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ trong các môi trường có tính ăn mòn vừa phải. Inox 1.4303 đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần gia công cơ khí chính xác, đặc biệt là trong ngành chế tạo thiết bị.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4303

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.15
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 8.0 – 10.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.15

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4303

🌟 Khả năng gia công tốt:
Inox 1.4303 nổi bật nhờ khả năng gia công dễ dàng hơn so với các loại inox Austenitic khác nhờ sự bổ sung lưu huỳnh trong thành phần hợp kim. Điều này giúp giảm ma sát và cải thiện hiệu suất gia công, đặc biệt trong các ứng dụng cần độ chính xác cao.

🛡️ Khả năng chống ăn mòn cao:
Nhờ vào sự kết hợp của Crom và Niken, inox 1.4303 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khô ráo, nước biển, dung môi và các chất tẩy rửa nhẹ. Tuy nhiên, loại inox này không phù hợp cho môi trường có tính ăn mòn cao hoặc các môi trường có chứa axit mạnh.

🔧 Khả năng hàn tốt:
Inox 1.4303 có khả năng hàn tốt và ít bị nứt hoặc biến dạng khi hàn, điều này giúp dễ dàng gia công và sửa chữa các sản phẩm inox trong các ngành công nghiệp chế tạo.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4303

🏗️ Ngành chế tạo thiết bị cơ khí:
Inox 1.4303 được sử dụng phổ biến trong chế tạo các chi tiết cơ khí, đặc biệt là các bộ phận yêu cầu gia công chính xác như bu lông, đai ốc, và các phụ tùng máy móc. Loại inox này giúp cải thiện độ bền và độ chính xác trong quá trình sản xuất.

🛠️ Ngành chế tạo các thiết bị gia dụng:
Với khả năng chống ăn mòn và dễ gia công, inox 1.4303 được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm gia dụng như bồn rửa, vòi sen, đồ dùng nhà bếp và các thiết bị vệ sinh.

🍴 Ngành chế biến thực phẩm:
Inox 1.4303 cũng được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất các thiết bị chế biến như máy cắt thịt, máy ép trái cây và các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường không có axit.

🔬 Ngành dược phẩm:
Với tính chất không gây phản ứng hóa học và dễ vệ sinh, inox 1.4303 được sử dụng trong các thiết bị dược phẩm và máy móc liên quan đến sản xuất thuốc và dược phẩm.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4303 có khả năng gia công tốt hơn so với Inox 1.4301 (AISI 304), nhờ vào thành phần lưu huỳnh, giúp giảm ma sát và cải thiện hiệu suất gia công.

  • So với Inox 1.4401 (AISI 316), inox 1.4303 có khả năng chống ăn mòn thấp hơn, nhưng lại dễ gia công hơn và có chi phí thấp hơn, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.

5. Kết Luận

Inox 1.4303 là một loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công cao, độ chính xác tốt và khả năng chống ăn mòn ổn định trong các môi trường khô ráo hoặc nhẹ. Với những tính năng vượt trội này, inox 1.4303 được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo thiết bị cơ khí, gia dụng, thực phẩm và dược phẩm.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.15mm

    Lá Căn Inox 632 0.15mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Inox X6CrAl13

    Thép Inox X6CrAl13 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Và Chống Mài Mòn Cao 🔧 [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 89MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lá Căn Inox 632 0.21mm

    Lá Căn Inox 632 0.21mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 1.4529

    Thép Không Gỉ 1.4529 1. Thép Không Gỉ 1.4529 Là Gì? Thép không gỉ 1.4529 [...]

    Tấm Inox 410 3,5mm

    Tấm Inox 410 3,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CW719R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW719R 1. Đồng Hợp Kim CW719R Là Gì? Đồng hợp kim CW719R [...]

    Tấm Inox 321 0.50mm

    Tấm Inox 321 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    126.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.130.000 
    67.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo