Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4878 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4878 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Austenitic, được thiết kế đặc biệt để làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Loại inox này có thành phần hóa học đa dạng, mang lại sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt và khả năng chống oxy hóa tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4878

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.15
Cr (Crom) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 24.0 – 26.0
Mo (Molybdenum) 3.0 – 4.0
Mn (Mangan) ≤ 2.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4878

🌟 Khả năng chống oxy hóa tốt:
Inox 1.4878 có khả năng chống oxy hóa tuyệt vời khi hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao và khí oxy, giúp gia tăng tuổi thọ của các sản phẩm sử dụng loại inox này.

🔥 Khả năng chịu nhiệt vượt trội:
Inox 1.4878 có khả năng làm việc hiệu quả ở nhiệt độ cao, thậm chí lên tới 900°C, rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt đới hoặc các môi trường yêu cầu vật liệu chịu nhiệt.

💡 Chống mài mòn tốt:
Với khả năng chống mài mòn và sự ổn định trong các ứng dụng chịu lực, inox 1.4878 là sự lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị công nghiệp cần tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4878

🔧 Ngành công nghiệp nhiệt luyện:
Inox 1.4878 chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao như các lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các ứng dụng liên quan đến nhiệt luyện, làm việc trong nhiệt độ khắc nghiệt.

⚙️ Sản xuất các bộ phận động cơ:
Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, inox 1.4878 được ứng dụng trong sản xuất các bộ phận của động cơ, lò đốt, và các hệ thống liên quan đến nhiệt độ cao.

🛠️ Ngành công nghiệp hóa chất:
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, inox 1.4878 được sử dụng trong các thiết bị hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao và khả năng chống lại sự tác động của các hóa chất ăn mòn.

🔩 Ứng dụng trong các công trình công nghiệp:
Inox 1.4878 còn được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng công nghiệp, đặc biệt là những nơi cần vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn, chẳng hạn như các ống dẫn, bể chứa, và hệ thống xử lý khí thải.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4878 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với Inox 304, nhưng lại kém hơn trong khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là khi tiếp xúc với môi trường axit mạnh.

  • Inox 1.4878 có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao hơn so với Inox 310, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao.

5. Kết Luận

Inox 1.4878 là loại vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, công nghiệp hóa chất và nhiệt luyện, giúp nâng cao hiệu suất làm việc trong các môi trường khắc nghiệt.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Thau 4mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 4mm 1. Lá Căn Đồng Thau 4mm Là Gì? Lá căn [...]

    LÁ CĂN INOX 420 5MM

    LÁ CĂN INOX 420 5MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 5mm Lá [...]

    Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.25mm 1. Lá Căn Đồng 0.25mm Là Gì? Lá căn đồng 0.25mm [...]

    Đồng C63280 Là Gì?

    Đồng C63280 1. Đồng C63280 Là Gì? Đồng C63280 là một loại đồng thau thuộc [...]

    Inox SUS404N1 Là Gì

    Inox SUS404N1 Là Gì? Inox SUS404N1 là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, [...]

    Cuộn Đồng 1.4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 1.4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Lục Giác Đồng Thau Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 36 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Thép UNS S31753 Là Gì?

    Thép UNS S31753 1. Thép UNS S31753 Là Gì? Thép UNS S31753 là loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    108.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    37.000 
    23.000 
    61.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo