3.027.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
242.000 
32.000 
48.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Tìm Hiểu Về Inox S30153 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox S30153 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chịu ăn mòn và khả năng chống oxi hóa trong nhiều môi trường khác nhau. Với thành phần hợp kim đặc biệt, inox S30153 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox S30153

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 max
Cr (Crom) 16.0 – 18.0
Ni (Niken) 6.0 – 8.0
Mn (Mangan) 2.0
Si (Silic) 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.03

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox S30153

🔧 Khả năng gia công tốt:
Inox S30153 dễ dàng gia công và có thể được cắt, uốn, hàn, và tạo hình với ít khó khăn, phù hợp với nhiều yêu cầu sản xuất.

🌡️ Chịu nhiệt và chống oxy hóa:
Loại inox này có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền và tính ổn định của vật liệu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

💪 Độ bền cơ học cao:
Inox S30153 mang lại khả năng chịu lực và độ bền kéo cao, đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng cần độ bền cao và chịu tải trọng lớn.

🔒 Khả năng chống ăn mòn:
Mặc dù không vượt trội như inox 304 hay 316, inox S30153 vẫn có khả năng chống ăn mòn trong môi trường thông thường và được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ đến trung bình.

3. Ứng Dụng Của Inox S30153

🏭 Ngành công nghiệp chế tạo máy móc:
Inox S30153 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải trọng và độ bền cơ học cao, đặc biệt trong các bộ phận máy móc có yêu cầu chịu lực.

⚙️ Ngành công nghiệp thực phẩm:
Loại inox này có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bao gồm các ống dẫn, bồn chứa, giúp đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

🚗 Ngành công nghiệp ô tô:
Inox S30153 được dùng để sản xuất các bộ phận của động cơ và phụ kiện ô tô, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt.

🔬 Ngành công nghiệp y tế và dược phẩm:
Trong ngành y tế và dược phẩm, inox S30153 được sử dụng để sản xuất các thiết bị và dụng cụ y tế, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox S30153 vs Inox 304:
    Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội hơn inox S30153. Tuy nhiên, inox S30153 có độ bền cơ học cao hơn và có thể được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực mạnh mẽ.

  • Inox S30153 vs Inox 316:
    Inox 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox S30153, đặc biệt là trong môi trường có clorua. Tuy nhiên, inox S30153 lại có độ bền cao hơn trong một số ứng dụng chịu lực.

5. Kết Luận

Inox S30153 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu ăn mòn trong môi trường nhẹ. Với khả năng gia công dễ dàng và tính năng vượt trội về cơ học, inox S30153 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy móc, thực phẩm, ô tô và y tế.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C17510 Là Gì?

    Đồng C17510 1. Đồng C17510 Là Gì? Đồng C17510 là một loại đồng hợp kim [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 90MM

    LỤC GIÁC INOX 410 90MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Cuộn Inox 304 0.65mm

    Cuộn Inox 304 0.65mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 10

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 10 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 90mm 1. Vuông Đặc Đồng 90mm Là Gì? Vuông đặc đồng 90mm [...]

    Lá Căn Inox 632 0.03mm

    Lá Căn Inox 632 0.03mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Inox 303S31 Là Gì

    Inox 303S31 – Thép không gỉ cường độ cao, dễ gia công và chịu nhiệt [...]

    Inox 12Cr12 Là Gì?

    Inox 12Cr12 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 12Cr12 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    27.000 
    34.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo