108.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
27.000 
126.000 
37.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Đồng CuNi9Sn2

1. Đồng CuNi9Sn2 Là Gì?

Đồng CuNi9Sn2 là một loại hợp kim đồng-niken-thiếc với thành phần chủ yếu là đồng (Cu), 9% niken (Ni) và 2% thiếc (Sn). Đây là loại hợp kim có tính năng cơ học vượt trội, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Hợp kim này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi vật liệu có độ bền cao và khả năng chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt.

Nhờ vào sự kết hợp của niken và thiếc, CuNi9Sn2 có khả năng tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và duy trì tính dẻo dai tốt, giúp nó thích hợp làm chi tiết máy, bạc đạn, van, các bộ phận trong công nghiệp hàng hải và điện tử.

🔗 Tham khảo: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuNi9Sn2

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) Còn lại (~89)
Niken (Ni) 8 – 10
Thiếc (Sn) 1.5 – 2.5

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy: 320 – 480 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 25%

  • Độ cứng Brinell: 100 – 160 HB

  • Dẫn điện: 10 – 15% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường nước biển, hơi nước và các hóa chất

  • Khả năng chịu nhiệt: Tốt, phù hợp với ứng dụng trong điều kiện nhiệt độ cao vừa phải

🔗 Tham khảo: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng CuNi9Sn2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí công nghiệp Bạc đạn, chi tiết máy, bánh răng chịu mài mòn
Hàng hải Van, bộ phận máy bơm, các chi tiết tiếp xúc nước biển
Điện & điện tử Các bộ phận tiếp xúc điện, chi tiết lò xo, cánh quạt
Khuôn mẫu Khuôn ép nhựa và kim loại, khuôn đúc

Hợp kim CuNi9Sn2 được đánh giá cao trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển và khí quyển công nghiệp.

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Của Đồng CuNi9Sn2

✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, tăng khả năng chịu tải cho chi tiết máy
✅ Khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hơi nước
✅ Độ dẻo và độ giãn dài tốt, giúp giảm nguy cơ gãy vỡ khi chịu tải trọng lớn
✅ Khả năng gia công tốt, dễ dàng hàn và gia công cắt gọt
✅ Ổn định trong điều kiện nhiệt độ và môi trường làm việc khắc nghiệt

🔗 Tham khảo: Kim loại đồng – Tính chất và ứng dụng

5. Tổng Kết

Đồng CuNi9Sn2 là hợp kim đồng-niken-thiếc sở hữu tổ hợp ưu điểm về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo dai, rất thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hàng hải, cơ khí và điện tử. Với những tính năng ưu việt này, CuNi9Sn2 tiếp tục được lựa chọn làm vật liệu chủ lực cho các chi tiết máy và linh kiện trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 904L

    Thép Không Gỉ 904L Là Gì? Thép không gỉ 904L là một loại thép Austenitic [...]

    Inox 30347: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Cực Mạnh Trong Môi Trường Hóa Chất Khác Nghiệt

    Inox 30347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp Cho Ứng Dụng Nhiệt Và Ăn [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 141MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 141MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Inox XM15 Là Gì

    Inox XM15 Là Gì? Inox XM15 là một loại thép không gỉ austenitic có khả [...]

    Thép Không Gỉ X7CrNi23-14

    Thép Không Gỉ X7CrNi23-14 – Inox Chịu Nhiệt Cao, Kháng Axit Mạnh 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Inox Phi 90mm

    Lục Giác Inox Phi 90mm Lục giác inox phi 90mm là loại thanh inox có [...]

    Thép 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2Cr13Mn9Ni4 1. Thép 2Cr13Mn9Ni4 Là Gì? Thép 2Cr13Mn9Ni4 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo