Đồng CuZn36Pb2As

1. Đồng CuZn36Pb2As Là Gì?

Đồng CuZn36Pb2As là loại hợp kim đồng thau đặc biệt, với thành phần chính gồm khoảng 36% kẽm, 2% chì (Pb) và một lượng nhỏ asen (As), kết hợp cùng đồng (Cu). Đây là một trong những hợp kim được thiết kế để nâng cao khả năng gia công và độ bền mài mòn, đồng thời giữ được các tính chất cơ học và chống ăn mòn ưu việt của đồng thau.

Chì trong hợp kim giúp tăng khả năng gia công cơ khí, làm giảm ma sát và chống mài mòn tốt hơn. Asen (As) đóng vai trò như một nguyên tố khử oxy và tăng cường tính chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc các môi trường khí quyển khắc nghiệt. Vì vậy, Đồng CuZn36Pb2As rất được ưa chuộng trong các ứng dụng kỹ thuật cao, đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

🔗 Tham khảo: Đồng thau và hợp kim đồng đặc biệt

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng CuZn36Pb2As

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Đồng (Cu) 61 – 63
Kẽm (Zn) 35 – 37
Chì (Pb) 1.8 – 2.2
Asen (As) 0.02 – 0.1
Sắt (Fe) ≤ 0.05

2.2. Tính Chất Vật Lý và Cơ Học

  • Độ bền kéo: 420 – 540 MPa

  • Giới hạn chảy: 280 – 370 MPa

  • Độ giãn dài: 8 – 15%

  • Độ cứng Brinell: 140 – 190 HB

  • Dẫn điện: 8 – 12% IACS

  • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và nước biển

Đồng CuZn36Pb2As có tính ổn định cao trong điều kiện làm việc phức tạp, đồng thời duy trì được khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn vượt trội nhờ sự bổ sung chì và asen.

🔗 Tham khảo: Thông số kỹ thuật các loại đồng thau

3. Ứng Dụng Của Đồng CuZn36Pb2As

Lĩnh Vực Ứng Dụng Tiêu Biểu
Cơ khí chế tạo Chi tiết máy, bánh răng, trục, vòng bi chịu mài mòn cao
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, đầu nối yêu cầu độ bền cơ học và chống mài mòn
Hàng hải Linh kiện tàu thuyền, thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường nước biển
Công nghiệp ô tô Phụ kiện động cơ, chi tiết chịu nhiệt và lực tác động lớn

CuZn36Pb2As được đánh giá cao trong các ứng dụng kỹ thuật cần vật liệu bền bỉ, khả năng gia công tốt, đồng thời chịu được các môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển hay môi trường có tính ăn mòn cao.

🔗 Xem thêm: Các loại hợp kim đồng thau và ứng dụng

4. Ưu Điểm Của Đồng CuZn36Pb2As

✅ Khả năng gia công tuyệt vời, giảm mài mòn dụng cụ gia công
✅ Độ bền kéo và độ cứng cao, phù hợp cho các chi tiết chịu tải lớn
✅ Tính năng chống ăn mòn và chống oxy hóa ưu việt nhờ thành phần asen
✅ Giảm ma sát, tăng tuổi thọ cho các chi tiết máy và thiết bị
✅ Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu kỹ thuật cao

🔗 Tham khảo: Đặc tính và ứng dụng hợp kim đồng

5. Tổng Kết

Đồng CuZn36Pb2As là hợp kim đồng thau hiệu suất cao với khả năng gia công tốt và độ bền cơ học vượt trội. Việc bổ sung chì và asen giúp tăng khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, làm cho CuZn36Pb2As trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định, độ bền và tuổi thọ cao. Đây là vật liệu không thể thiếu trong ngành cơ khí chế tạo, thiết bị điện và công nghiệp hàng hải.

🔗 Xem thêm: So sánh các loại đồng thau phổ biến

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 135

    Láp Inox 440C Phi 135 Láp inox 440C phi 135 (đường kính 135mm) là loại [...]

    Thép 441

    Thép 441 1. Giới Thiệu Thép 441 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 441 là [...]

    Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW704R 1. Đồng Hợp Kim CW704R Là Gì? Đồng hợp kim CW704R [...]

    Vật Liệu 317S12

    Vật Liệu 317S12 1. Vật Liệu 317S12 Là Gì? Vật liệu 317S12 là một loại [...]

    Láp Đồng Phi 25 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 25 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Lá Căn Inox 316 0.50mm

    Lá Căn Inox 316 0.50mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn 1. Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì? Đồng hợp kim CuNi10Fe1Mn [...]

    CW450K Copper Alloys

    CW450K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chịu Nhiệt Và Bền Cơ Học Cao 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    16.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo