48.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Đồng Hợp Kim C33200

1. Đồng Hợp Kim C33200 Là Gì?

Đồng Hợp Kim C33200, thường gọi là đồng thau vàng (Yellow Brass), là một hợp kim phổ biến của đồng và kẽm, được biết đến với màu vàng sáng đặc trưng và độ bền cao. C33200 là một trong những loại đồng thau có hàm lượng kẽm tương đối lớn, giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn so với các loại đồng nguyên chất.

Loại hợp kim này thuộc nhóm đồng thau thường dùng trong sản xuất các chi tiết cơ khí, linh kiện điện tử, và vật dụng trang trí. Với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và dễ dàng gia công, đồng C33200 được đánh giá cao về tính ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về đồng và các hợp kim đồng tại: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng C33200

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu 60 – 63
Zn 36 – 39
Pb ≤ 0.06
Fe ≤ 0.05
Ni ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 370 – 460 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 210 – 280 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 30%

  • Độ cứng (Hardness): 110 – 160 HB

  • Khả năng chống ăn mòn: Tốt, đặc biệt trong môi trường nước ngọt và khí quyển.

  • Khả năng gia công: Dễ dàng uốn, hàn và gia công cơ khí.

Với những đặc tính này, C33200 đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Bạn có thể tham khảo chi tiết về đồng hợp kim tại: Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của Đồng C33200

Đồng C33200 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp cơ khí Chi tiết máy, van, vòng bi, đầu nối
Sản xuất thiết bị điện Tiếp điểm điện, linh kiện dẫn điện
Công nghiệp trang trí Tay nắm cửa, phụ kiện nội thất, đồ trang trí
Công nghiệp ô tô Linh kiện động cơ, bộ phận chịu lực

C33200 được ưa chuộng nhờ khả năng gia công tốt và độ bền cơ học cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu cả tính thẩm mỹ và độ bền chắc.

Bạn có thể xem thêm danh sách các loại đồng hợp kim tại: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng C33200

Độ bền cơ học cao: Đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.
Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Dễ dàng gia công: Phù hợp cho nhiều phương pháp sản xuất như uốn, dập, hàn.
Màu vàng sáng đẹp mắt: Tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm hoàn thiện.
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý: Phù hợp cho các ứng dụng cơ khí và điện tử.

Bạn có thể tham khảo bảng so sánh các mác đồng hợp kim để hiểu rõ hơn về ưu điểm của C33200: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

Đồng Hợp Kim C33200 là một lựa chọn vật liệu hiệu quả cho các ứng dụng cơ khí, điện tử và trang trí nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng gia công linh hoạt. Nếu bạn cần một loại đồng thau có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, C33200 là lựa chọn đáng cân nhắc.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các kim loại đồng khác tại: Kim loại đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 631 1.2mm 

    Lá Căn Inox 631 1.2mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 1.2mm là một [...]

    Thép Không Gỉ 1.4818

    Thép Không Gỉ 1.4818 1. Thép Không Gỉ 1.4818 Là Gì? Thép không gỉ 1.4818, [...]

    Thép Không Gỉ 253MA

    Thép Không Gỉ 253MA – Vật Liệu Chịu Nhiệt Độ Cao Hiệu Suất Vượt Trội [...]

    Thép Inox 304N

    Thép Inox 304N 1. Giới Thiệu Thép Inox 304N Thép Inox 304N là một biến [...]

    Tấm Đồng 9mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 9mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Z8CN18.12 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z8CN18.12 1. Thép Z8CN18.12 Là Gì? Thép Z8CN18.12 là [...]

    Thép 1.4621

    Thép 1.4621 1. Giới Thiệu Thép 1.4621 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4621, còn [...]

    SF-Cu Materials

    SF-Cu Materials – Đồng Tinh Khiết Dùng Cho Gia Công Cơ Khí Và Dẫn Điện [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.345.000 
    42.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo