27.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
126.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be

1. Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be Là Gì?

Đồng hợp kim CuCo1Ni1Be là hợp kim đồng pha thêm các nguyên tố cobalt (Co), nickel (Ni) và beryllium (Be) với tỷ lệ khoảng 1% mỗi nguyên tố. Hợp kim này nổi bật với khả năng chịu mài mòn, độ bền kéo cao và tính ổn định nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật cao đòi hỏi vật liệu có độ bền và độ cứng vượt trội.

CuCo1Ni1Be là lựa chọn ưu việt cho các chi tiết máy chịu lực, thiết bị hàng không vũ trụ, điện tử, và các bộ phận có yêu cầu độ bền cơ học cao cùng khả năng chống ăn mòn và chống mỏi trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: Đồng hợp kim là gì? Thông số, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
Cu (Đồng) Còn lại
Co (Coban) ~1.0
Ni (Niken) ~1.0
Be (Beryllium) ~0.5 – 1.0
Fe (Sắt) ≤ 0.3
Pb (Chì) ≤ 0.005
Tạp chất khác ≤ 0.1

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 850 – 1100 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): 600 – 900 MPa

  • Độ giãn dài: 4 – 8%

  • Độ cứng (Hardness): 280 – 340 HV

  • Khối lượng riêng: ~8.3 g/cm³

  • Khả năng dẫn điện: Khoảng 18 – 22% IACS

  • Khả năng chịu nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ đến khoảng 300 °C

  • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn: Rất tốt

🔗 So sánh nhanh: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Hàng không vũ trụ Bộ phận chịu lực, thiết bị đàn hồi, lò xo
Điện tử – Vi điện tử Tiếp điểm điện, đầu nối, bộ phận truyền dẫn
Cơ khí chính xác Dụng cụ đo lường, chi tiết máy chịu mài mòn
Ngành sản xuất ô tô Chi tiết chịu lực cao, bộ phận lò xo, van
Khuôn mẫu Khuôn dập chịu lực và mài mòn

🔗 Xem thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim thông dụng

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be

Độ bền kéo và độ cứng cao: Thích hợp cho các chi tiết cần chịu tải trọng lớn và chịu mài mòn.
Khả năng chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả: Tăng tuổi thọ sản phẩm trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Ổn định nhiệt tốt: Duy trì hiệu suất trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Gia công và xử lý nhiệt dễ dàng: Tăng tính linh hoạt trong sản xuất và chế tạo.
Tính dẫn điện và dẫn nhiệt hợp lý: Phù hợp ứng dụng điện tử và kỹ thuật cơ khí.

🔗 Tổng quan: Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuCo1Ni1Be là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt cùng độ ổn định nhiệt ưu việt. Đây là hợp kim lý tưởng trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử, cơ khí chính xác và sản xuất ô tô.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu hợp kim đồng với hiệu suất cao, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, CuCo1Ni1Be là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

🔗 Bổ sung kiến thức: Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 316 0.05mm

    Cuộn Inox 316 0.05mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    ĐỒNG LÁP PHI 23

    ĐỒNG LÁP PHI 23 – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN VÀ DẪN NHIỆT CAO CHO NGÀNH [...]

    Inox 310S Trong Ngành Cơ Khí – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường Nhiệt Độ Cao

    Inox 310S Trong Ngành Cơ Khí – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Môi Trường Nhiệt [...]

    Lá Căn Inox 630 0.04mm

    Lá Căn Inox 630 0.04mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Ống Đồng Phi 26 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 26 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Niken Hợp Kim Inconel 600: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá

    Inconel 600 – một hợp kim Niken-crom siêu bền – đóng vai trò then chốt [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-PHC Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-PHC 1. Đồng Hợp Kim Cu-PHC Là Gì? Đồng hợp kim Cu-PHC [...]

    Đồng C34200 Là Gì?

    Đồng C34200 1. Đồng C34200 Là Gì? Đồng C34200 là một loại hợp kim đồng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    54.000 
    1.831.000 
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    61.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo