Đồng Hợp Kim CuAg0.1P
1. Đồng Hợp Kim CuAg0.1P Là Gì?
Đồng hợp kim CuAg0.1P là hợp kim đồng cao cấp có chứa 0.1% bạc (Ag) và phốt pho (P) với hàm lượng cực thấp, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa mà vẫn duy trì độ dẫn điện cao gần tương đương với đồng tinh khiết. Đây là dòng hợp kim được sử dụng phổ biến trong ngành điện – điện tử nhờ sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất dẫn điện, khả năng chịu mài mòn, nhiệt độ và dễ gia công.
Phốt pho (P) có vai trò quan trọng trong việc khử oxy, tăng cường độ bền và cải thiện khả năng hàn. Trong khi đó, bạc (Ag) giúp tăng cường tính ổn định ở nhiệt độ cao và duy trì độ dẫn điện tối ưu. Do đó, CuAg0.1P thường xuất hiện trong các chi tiết yêu cầu khắt khe như dây dẫn điện siêu bền, tiếp điểm relay, khuôn dẫn nhiệt, và các linh kiện làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P
2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo theo tiêu chuẩn DIN hoặc ASTM)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Đồng (Cu) | ≥ 99.85 |
Bạc (Ag) | 0.08 – 0.12 |
Phốt pho (P) | 0.001 – 0.01 |
Tạp chất khác | ≤ 0.05 |
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
Thuộc tính | Giá trị tiêu biểu |
Độ bền kéo | 350 – 480 MPa |
Giới hạn chảy | 250 – 350 MPa |
Độ giãn dài | 15 – 25% |
Độ cứng (HV) | 100 – 150 |
Dẫn điện | ≥ 95% IACS |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt đến 350°C |
Tính hàn | Xuất sắc |
Khả năng chống oxy hóa | Tốt |
👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim
3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P
Với các tính năng vượt trội, CuAg0.1P được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu về điện, nhiệt và độ bền:
Ngành | Ứng dụng cụ thể |
Điện – điện tử | Dây dẫn cao cấp, thanh dẫn busbar, dây nối đất, linh kiện điện công nghiệp |
Công nghiệp ô tô | Tiếp điểm relay, chân cắm kết nối điện, cảm biến chịu nhiệt |
Cơ khí chính xác | Khuôn dẫn nhiệt, khuôn ép nhựa nóng, đầu tiếp điện chịu áp lực |
Thiết bị gia dụng | Dây nguồn, bộ phận chịu tải điện trong lò vi sóng, máy nước nóng |
Hàng không – quân sự | Bộ phận truyền dẫn trong hệ thống cảm biến, radar, hệ thống nhiệt |
👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P
✅ Dẫn điện cao gần như đồng nguyên chất: Duy trì hiệu suất trên 95% IACS, phù hợp cho các ứng dụng truyền tải năng lượng chính xác.
✅ Độ bền và cứng cao: Bổ sung bạc giúp tăng độ bền kéo, phốt pho giúp tăng cứng và ổn định bề mặt.
✅ Chịu nhiệt, chống oxy hóa tốt: Không bị mềm hoặc lão hóa trong môi trường trên 300°C, giữ được hình dạng và hiệu suất làm việc.
✅ Dễ gia công và hàn: Có khả năng hàn, uốn, dập tốt mà không bị nứt hoặc giòn bề mặt, tiện lợi trong sản xuất quy mô lớn.
✅ Tối ưu cho điện tử công nghiệp: Là vật liệu nền lý tưởng cho các hệ thống cần truyền dòng ổn định, lâu dài và kháng mài mòn.
👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật
5. Tổng Kết
Đồng hợp kim CuAg0.1P là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi cao về hiệu suất điện, độ bền nhiệt và khả năng gia công. Với thành phần tối ưu từ bạc và phốt pho, CuAg0.1P không chỉ giữ được độ dẫn điện cao mà còn đảm bảo độ ổn định cơ học và chống oxy hóa tuyệt vời. Đây là giải pháp vật liệu hoàn hảo trong các lĩnh vực điện – điện tử, thiết bị công nghiệp, ô tô và hàng không.
👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan