Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
24.000 
2.391.000 

Đồng Hợp Kim CuAg0.1P

1. Đồng Hợp Kim CuAg0.1P Là Gì?

Đồng hợp kim CuAg0.1P là hợp kim đồng cao cấp có chứa 0.1% bạc (Ag)phốt pho (P) với hàm lượng cực thấp, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa mà vẫn duy trì độ dẫn điện cao gần tương đương với đồng tinh khiết. Đây là dòng hợp kim được sử dụng phổ biến trong ngành điện – điện tử nhờ sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất dẫn điện, khả năng chịu mài mòn, nhiệt độ và dễ gia công.

Phốt pho (P) có vai trò quan trọng trong việc khử oxy, tăng cường độ bền và cải thiện khả năng hàn. Trong khi đó, bạc (Ag) giúp tăng cường tính ổn định ở nhiệt độ cao và duy trì độ dẫn điện tối ưu. Do đó, CuAg0.1P thường xuất hiện trong các chi tiết yêu cầu khắt khe như dây dẫn điện siêu bền, tiếp điểm relay, khuôn dẫn nhiệt, và các linh kiện làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng hợp kim là gì? Thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo theo tiêu chuẩn DIN hoặc ASTM)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Đồng (Cu) ≥ 99.85
Bạc (Ag) 0.08 – 0.12
Phốt pho (P) 0.001 – 0.01
Tạp chất khác ≤ 0.05

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Thuộc tính Giá trị tiêu biểu
Độ bền kéo 350 – 480 MPa
Giới hạn chảy 250 – 350 MPa
Độ giãn dài 15 – 25%
Độ cứng (HV) 100 – 150
Dẫn điện ≥ 95% IACS
Khả năng chịu nhiệt Tốt đến 350°C
Tính hàn Xuất sắc
Khả năng chống oxy hóa Tốt

👉 Xem thêm Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P

Với các tính năng vượt trội, CuAg0.1P được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu về điện, nhiệt và độ bền:

Ngành Ứng dụng cụ thể
Điện – điện tử Dây dẫn cao cấp, thanh dẫn busbar, dây nối đất, linh kiện điện công nghiệp
Công nghiệp ô tô Tiếp điểm relay, chân cắm kết nối điện, cảm biến chịu nhiệt
Cơ khí chính xác Khuôn dẫn nhiệt, khuôn ép nhựa nóng, đầu tiếp điện chịu áp lực
Thiết bị gia dụng Dây nguồn, bộ phận chịu tải điện trong lò vi sóng, máy nước nóng
Hàng không – quân sự Bộ phận truyền dẫn trong hệ thống cảm biến, radar, hệ thống nhiệt

👉 Tham khảo thêm Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CuAg0.1P

Dẫn điện cao gần như đồng nguyên chất: Duy trì hiệu suất trên 95% IACS, phù hợp cho các ứng dụng truyền tải năng lượng chính xác.

Độ bền và cứng cao: Bổ sung bạc giúp tăng độ bền kéo, phốt pho giúp tăng cứng và ổn định bề mặt.

Chịu nhiệt, chống oxy hóa tốt: Không bị mềm hoặc lão hóa trong môi trường trên 300°C, giữ được hình dạng và hiệu suất làm việc.

Dễ gia công và hàn: Có khả năng hàn, uốn, dập tốt mà không bị nứt hoặc giòn bề mặt, tiện lợi trong sản xuất quy mô lớn.

Tối ưu cho điện tử công nghiệp: Là vật liệu nền lý tưởng cho các hệ thống cần truyền dòng ổn định, lâu dài và kháng mài mòn.

👉 Tìm hiểu thêm về Kim loại đồng và các đặc tính nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CuAg0.1P là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi cao về hiệu suất điện, độ bền nhiệt và khả năng gia công. Với thành phần tối ưu từ bạc và phốt pho, CuAg0.1P không chỉ giữ được độ dẫn điện cao mà còn đảm bảo độ ổn định cơ học và chống oxy hóa tuyệt vời. Đây là giải pháp vật liệu hoàn hảo trong các lĩnh vực điện – điện tử, thiết bị công nghiệp, ô tô và hàng không.

👉 Tìm hiểu thêm về Đồng và hợp kim của đồng

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 302

    Thép Inox 302 1. Thép Inox 302 Là Gì? Thép Inox 302 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 110 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi

    Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 019Cr19Mo2NbTi Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Thép Inox 00Cr19Ni10

    Thép Inox 00Cr19Ni10 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr19Ni10 Thép Inox 00Cr19Ni10 là một loại [...]

    Láp Inox 440C Phi 250

    Láp Inox 440C Phi 250 Láp inox 440C phi 250 (đường kính 250mm) là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 165

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 165 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Lục Giác Inox 440 14mm

    Lục Giác Inox 440 14mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 0.19mm

    Cuộn Inox 0.19mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    242.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo