23.000 
34.000 
2.391.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
270.000 
146.000 

Đồng Hợp Kim CB101

1. Đồng Hợp Kim CB101 Là Gì?

Đồng hợp kim CB101 là một loại đồng thau đặc biệt, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm với thành phần chính gồm đồng (Cu) và kẽm (Zn), được thiết kế để tối ưu khả năng chịu lực, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn trong các ứng dụng công nghiệp. Hợp kim này có đặc tính gia công tốt, độ bền kéo cao, phù hợp với các chi tiết máy móc đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.

CB101 thường được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo máy, thiết bị công nghiệp, và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn, va đập tốt, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Kim loại đồng là gì? Phân loại và ứng dụng thực tiễn

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Đồng Hợp Kim CB101

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Cu (Đồng) 58 – 61
Zn (Kẽm) 37 – 40
Pb (Chì) ≤ 0.5
Fe (Sắt) ≤ 0.5
Các tạp chất khác ≤ 0.5

2.2 Tính chất cơ – lý

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo 320 – 420 MPa
Giới hạn chảy 140 – 230 MPa
Độ giãn dài 12 – 22%
Độ cứng Brinell (HB) 90 – 130
Độ dẫn điện 15 – 18 % IACS
Tỷ trọng ~8.5 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 880 – 950°C
Tính gia công Tốt, dễ cắt gọt, dập, hàn

CB101 được đánh giá cao về độ bền và tính ổn định trong các điều kiện làm việc khác nhau.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các loại đồng hợp kim thông dụng

3. Ứng Dụng Của Đồng Hợp Kim CB101

Lĩnh vực Ứng dụng cụ thể
Cơ khí chế tạo máy Bánh răng, trục, bạc đạn, chi tiết máy chịu lực
Công nghiệp ô tô Các bộ phận van, chi tiết bơm, thiết bị truyền động
Thiết bị điện Tiếp điểm điện, đầu nối, bộ phận truyền dẫn
Xây dựng Phụ kiện cửa, bản lề, thiết bị khóa
Công nghiệp hàng hải Các chi tiết máy chịu ăn mòn và va đập mạnh

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim kỹ thuật cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Đồng Hợp Kim CB101

Độ bền kéo cao: Đảm bảo khả năng chịu lực và va đập trong các ứng dụng cơ khí.

Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường làm việc khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hàng hải và ô tô.

Gia công dễ dàng: Tính chất vật lý ổn định giúp dễ dàng cắt gọt, dập khuôn và hàn.

Tính ổn định kích thước: Ít bị biến dạng khi gia công hoặc trong quá trình sử dụng.

Độ dẫn điện và dẫn nhiệt phù hợp: Ứng dụng tốt trong các thiết bị điện và truyền dẫn.

👉 Tìm hiểu thêm: Đồng và hợp kim của đồng – Ưu điểm và ứng dụng nổi bật

5. Tổng Kết

Đồng hợp kim CB101 là vật liệu hợp kim đồng-kẽm chất lượng cao, mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống mài mòn và tính gia công. Với những đặc tính kỹ thuật ưu việt, CB101 là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết máy móc, thiết bị công nghiệp và các sản phẩm đòi hỏi độ chính xác và tuổi thọ cao. Đây cũng là vật liệu được nhiều ngành công nghiệp lớn tin dùng như cơ khí chế tạo máy, ô tô, điện tử và xây dựng.

👉 Khám phá thêm các vật liệu đồng hợp kim kỹ thuật khác tại chuyên mục: Vật Liệu Cơ Khí

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 46

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 46 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng Hợp Kim C37700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C37700 1. Đồng Hợp Kim C37700 Là Gì? Đồng hợp kim C37700 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 83 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Đồng C31000 Là Gì?

    Đồng C31000 1. Đồng C31000 Là Gì? Đồng C31000, còn gọi là đồng điện tinh [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 320S31

    Inox 320S31 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Tấm Inox 420 16mm

    Tấm Inox 420 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    18.000 
    67.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.130.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo