216.000 
27.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.700.000 

Thép X5CrNiN19‑9

1. Thép X5CrNiN19‑9 là gì?

Thép X5CrNiN19‑9 là loại inox austenitic cao cấp được tăng cường Nitơ (N) nhằm cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn so với inox 304. Với thành phần chứa khoảng 19% Crom (Cr), 9% Niken (Ni) và một lượng nhỏ Nitơ (~0,1–0,2%), thép này có khả năng chống lại ăn mòn điểm và kẽ hở mạnh mẽ hơn, đồng thời có độ bền kéo cao hơn.
X5CrNiN19‑9 rất phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng cao, đặc biệt là trong môi trường hóa chất nhẹ, thực phẩm, y tế và môi trường chứa saline hoặc hóa chất ăn mòn.
👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X5CrNiN19‑9

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.07
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 10.0
N 0.10 – 0.20
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Hàm lượng Nitơ giúp thép cải thiện đáng kể độ bền kéo, đồng thời tăng tính chống ăn mòn so với inox tiêu chuẩn.
👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC (~90 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: hoạt động tốt đến 850 °C

Với những chỉ số này, X5CrNiN19‑9 kết hợp tốt giữa độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn hiệu quả.
👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X5CrNiN19‑9

Ngành ứng dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hóa chất Ống dẫn, van, bình phản ứng cho môi trường ăn mòn nhẹ
Thực phẩm & y tế Thiết bị chế biến, bình chứa, dụng cụ y tế
Hàng hải & môi trường Linh kiện tiếp xúc nước mặn, phụ kiện tàu nhẹ
Xử lý nước & môi trường Buồng sục khí, ống xử lý nước sạch
Cơ khí chính xác Bu lông, vỏ máy, chi tiết cần độ bền cao trong môi trường nhẹ

Ngoài ra, inox này còn được đánh giá là loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi yêu cầu kết hợp giữa độ bền cơ và độ chống ăn mòn nhẹ.
👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X5CrNiN19‑9

Khả năng chống ăn mòn nổi bật hơn inox 304 nhờ Nitơ nâng cao khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ.
Độ bền vượt trội, có thể đạt 800 MPa mà vẫn giữ được dẻo dai tốt.
Dễ gia công và hàn: Phù hợp cho hàn, uốn, dập mà không ảnh hưởng đến tính năng.
Ứng dụng đa dạng, từ công nghiệp hóa chất nhẹ đến y tế, thực phẩm – rất sạch và an toàn.
Ổn định khi chịu nhiệt, vẫn duy trì cơ tính cho nhiệt độ lên đến 850 °C.
👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X5CrNiN19‑9 là lựa chọn thông minh cho những ứng dụng cần inox có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, độ bền cao mà vẫn giữ được tính dẻo. Với thành phần Nitơ được gia tăng trong hợp kim Cr–Ni, đây là giải pháp hoàn hảo cho các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất nhẹ và môi trường biển nhẹ.

Nếu bạn cần một loại inox mạnh hơn inox 304 mà vẫn linh hoạt trong gia công và bền với thời gian – X5CrNiN19‑9 là lựa chọn lý tưởng.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 201 0.50mm

    Tấm Inox 201 0.50mm – Bền Bỉ, Chịu Lực Tốt, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. [...]

    Inox 416 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 416 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1 Giới Thiệu Chung Về [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30153

    Tìm Hiểu Về Inox S30153 Và Ứng Dụng Của Nó Inox S30153 là một loại [...]

    Thép Inox X3CrNb17

    Thép Inox X3CrNb17 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Chống Oxi Hóa Tốt [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 82

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 82 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox SUS436L Là Gì?

    Inox SUS436L Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS436L là một [...]

    Đồng C92000 Là Gì?

    Đồng C92000 1. Đồng C92000 Là Gì? Đồng C92000 là một hợp kim đồng-thiếc-phốt pho [...]

    Tấm Inox 410 25mm

    Tấm Inox 410 25mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 
    32.000 
    1.831.000 
    34.000 
    27.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo