Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
216.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
37.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép X2CrNiMo18‑15‑4

1. Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là gì?

Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, với hàm lượng Crom (Cr) ~18%, Niken (Ni) ~15%, Molypden (Mo) ~4% và cacbon rất thấp (≤ 0,02%). Mác thép này kết hợp giữa cấu trúc Austenit truyền thống và bổ sung molypden để nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh và dung dịch chứa clo.

Không chỉ có hiệu quả chống ăn mòn vượt trội so với inox 316L, X2CrNiMo18‑15‑4 còn có độ bền kéo cao hơn và được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong các môi trường có nhiệt độ trung bình đến cao, acid nhẹ hoặc muối biển, nên rất phù hợp cho các hệ thống hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước biển.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X2CrNiMo18‑15‑4

2.1. Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 17.5 – 18.5
Ni 14.5 – 15.5
Mo 3.5 – 4.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015

Hàm lượng molypden cao giúp chống ăn mòn lỗ, kẽ khe và chống chuyển hóa hạt hiệu quả trong môi trường hóa chất nồng độ vừa phải. Lượng cacbon thấp giúp bảo vệ tính chống ăn mòn ở vùng nhiệt ảnh khi hàn.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 32 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: lên đến ~900 °C

Những chỉ tiêu cơ lý này giúp X2CrNiMo18‑15‑4 trở thành lựa chọn tin cậy cho các chi tiết chịu áp lực vừa phải và môi trường hóa chất ăn mòn nhẹ đến trung bình.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X2CrNiMo18‑15‑4

Thép X2CrNiMo18‑15‑4 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu inox có tính cơ học tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn đáng tin cậy:

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống vận chuyển dung môi, bộ trao đổi nhiệt hóa chất
Thực phẩm & đồ uống Bồn CIP/SIP, đường ống chế biến, van và phụ kiện đạt chuẩn vệ sinh thường xuyên
Dược phẩm & y tế Thiết bị y tế, dụng cụ vô trùng, khung lau sàn và hệ thống tiệt trùng
Xử lý nước biển & môi trường Van, ống dẫn, hệ thống lọc nước cấp/thoát có ăn mòn do muối
Hàng hải & dầu khí nhẹ Chi tiết tàu biển không chịu áp suất cao, van bồn, phụ kiện muối ăn mòn
Cơ khí & kỹ thuật chính xác Trục, trục vít, bulông chịu môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt vài trăm độ C

Loại thép này cũng có thể thay thế cho nhiều dòng thép công cụ làm cứng bằng nước khi cần inox thưa cơ chế ăn mòn nhưng vẫn giữ được độ bền tuyệt vời.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X2CrNiMo18‑15‑4

Chống ăn mòn vượt trội — hiệu quả chống ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm, ăn mòn oxy hóa hóa chất tốt hơn inox 316L.
Khả năng chịu lực cao — kéo mạnh tới 850 MPa, phù hợp cho ứng dụng chịu áp lực nhẹ và chịu mỏi.
Ổn định khi hàn — cacbon thấp giúp giảm kết tủa cacbua, bảo toàn cơ tính sau hàn.
Chịu nhiệt tốt — làm việc ổn định ở nhiệt độ tới ~900 °C mà không biến dạng.
Gia công dễ dàng — phù hợp với đa dạng phương pháp TIG/MIG, dễ định hình và cắt gọt.
Thích hợp vệ sinh thường xuyên — bề mặt sạch, không gây nhiễm chất, ideal cho thực phẩm và dược phẩm.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X2CrNiMo18‑15‑4 là một giải pháp tối ưu trong việc kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn hóa chất, tính cơ học cao và ổn định sau hàn. Với cấu trúc hợp kim Cr–Ni–Mo và cacbon thấp, điều này giúp thiết bị vận hành ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, dễ vệ sinh và hạn chế chi phí bảo trì.

Đây chính là lựa chọn phù hợp cho các hệ thống cấp nước biển, thiết bị thực phẩm – y tế, bồn chứa hóa chất, các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ và hệ thống chịu nhiệt độ trung bình. Việc chọn X2CrNiMo18‑15‑4 sẽ giúp doanh nghiệp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox 630 15mm

    Lục Giác Inox 630 15mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng CW408J Là Gì?

    Đồng CW408J 1. Đồng CW408J Là Gì? Đồng CW408J là một loại đồng thau (đồng [...]

    Lục Giác Inox 420 73mm

    Lục Giác Inox 420 73mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 15mm

    Tấm Inox 15mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Đồng Hợp Kim C90300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C90300 1. Đồng Hợp Kim C90300 Là Gì? Đồng hợp kim C90300 [...]

    Thép F44 Là Gì?

    Thép F44 1. Thép F44 Là Gì? Thép F44 là một loại thép hợp kim [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM

    LỤC GIÁC INOX 321 38MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 0.55mm

    Lá Căn Inox 0.55mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    37.000 
    216.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo