1.130.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
34.000 
108.000 

Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6

1. Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là gì?

Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là một dòng thép không gỉ Austenitic siêu cao cấp, được thiết kế để hoạt động tốt trong các môi trường cực kỳ ăn mòn như nước biển, axit loãng, dung dịch muối và khí clo. Thành phần hợp kim điển hình bao gồm:

  • Crom (Cr) khoảng 24 %, tạo khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn mạnh

  • Niken (Ni) 22 %, bảo đảm cấu trúc Austenit bền vững và độ dẻo cao

  • Molypden (Mo) 4 – 6 %, gia tăng hiệu quả chống ăn mòn kẽ và ứng suất ăn mòn tại nhiễu

  • Đồng (Cu) 1 – 2 %, cải thiện khả năng kháng axit và chống ăn mòn chloride

  • Nitơ (N) ~0,20 – 0,30 %, nâng cường độ bền cơ và khả năng chống ăn mòn điểm

  • Cacbon rất thấp (≤ 0,03 %), giữ cho thép ổn định sau khi hàn, không hình thành cacbua

Kết hợp Cr–Ni–Mo–Cu–N tạo nên một vật liệu inox cao cấp với độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tiêu chuẩn hóa chất nghiêm ngặt và áp lực, nhiệt độ thay đổi.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6

2.1. Thành phần hóa học – chính xác

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 23.5 – 24.5
Ni 21.5 – 22.5
Mo 3.5 – 6.0
Cu 1.0 – 2.0
N 0.20 – 0.30
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.020

  • Crom và molypden cao đảm bảo tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ, kẽ, và chống ăn mòn ứng suất

  • Nitơ và niken góp phần duy trì nhiệt độ kết cấu Austenit và tăng độ bền kéo ngay cả khi ứng suất

  • Đồng tăng cường khả năng chống ăn mòn axit nhẹ và nâng tính dễ gia công và hàn

  • Cacbon rất thấp giúp vật liệu ổn định sau hàn, giảm nguy cơ hình thành cacbua

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

2.2. Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 400 MPa

  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 25 %

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 30 HRC (~95 HRB)

  • Khả năng chịu nhiệt: ổn định cao tới ~950 °C

Với chỉ tiêu cơ học ấn tượng và khả năng chống ăn mòn mạnh, thép này thích hợp cho các kết cấu chịu áp lực và rung động, đặc biệt trong môi trường nhiệt và hóa chất khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6

Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau đây:

Lĩnh vực ứng dụng Ví dụ cụ thể
Hàng hải & dầu khí Phụ kiện giàn khoan, van, đường ống chịu nước biển và áp lực cao
Xử lý nước biển & môi trường Bộ lọc, van, bồn chứa kháng muối và clo mạnh
Hóa chất & xử lý axit Bồn chứa axit, bình áp lực, hệ thống trao đổi nhiệt chịu hóa chất mạnh
Thực phẩm & dược phẩm cao cấp Thiết bị CIP/SIP, đường ống, bình lên men, thiết bị kháng oxi hóa
Năng lượng & hơi công nghiệp Thiết bị lò hơi, ống nhiệt, van áp suất chịu muối
Kỹ thuật y tế/phòng sạch Khung inox, thiết bị y tế, dụng cụ & hệ thống tiệt trùng dung dịch ăn mòn
Công nghiệp lọc đặc thù Thiết bị lọc muối, hệ thống lọc nước biển tinh chế

Dòng inox này còn là sự lựa chọn thay thế lý tưởng cho các loại thép công cụ làm cứng bằng nước khi yêu cầu inox chịu muối – hóa chất – áp lực cao.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6

Chống ăn mòn xuất sắc: bao gồm kháng muối, axit nhẹ, atmos clo và ứng suất.
Cơ tính mạnh mẽ: độ bền kéo đến 950 MPa – vượt trội so với inox 316.
Ổn định sau hàn: cacbon thấp – không hình thành cacbua, giữ độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Gia công – hàn dễ dàng: phù hợp TIG/MIG, không cần quá gia nhiệt sau hàn.
Vệ sinh và chống nhiễm: không tích tụ vi khuẩn, đạt chuẩn y tế và thực phẩm.
Ứng dụng đa ngành: từ công nghiệp nặng tới thiết bị sạch – hỗ trợ đa lĩnh vực.

👉 Xem thêm: Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép X1CrNiMoCuNW24‑22‑6 là inox siêu cấp dành cho các ứng dụng cần độ bền”, “an toàn” và “kháng ăn mòn tối đa. Hợp kim Cr–Ni–Mo–Cu–N với cacbon rất thấp tạo ra vật liệu có sức mạnh cơ học vượt trội, khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và độ ổn định sau hàn – hầu như không vật liệu nào có thể thay thế.

Việc lựa chọn thép này giúp doanh nghiệp đầu tư một lần mà thu về hiệu quả lâu dài: giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị và đạt tiêu chuẩn vận hành cao.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Tối Ưu Trong Ngành Hóa Chất [...]

    Thép Inox X5CrNi18-10

    Thép Inox X5CrNi18-10 Inox X5CrNi18-10 là mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương đương [...]

    Tấm Inox 316 35mm

    Tấm Inox 316 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 11

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 11 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 68 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox 2347 : Vật Liệu Thép Không Gỉ Siêu Bền Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao

    Inox 2347: Vật Liệu Thép Không Gỉ Siêu Bền Cho Môi Trường Ăn Mòn Cao [...]

    Lục Giác Inox 430 40mm

    Lục Giác Inox 430 40mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S31008 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox S31008 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox S31008 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    2.102.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo