126.000 
191.000 
216.000 
168.000 
67.000 
37.000 
2.102.000 

Bài Viết Chi Tiết Về Thép Z10CN18.09

1. Thép Z10CN18.09 Là Gì?

Thép Z10CN18.09 là loại thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, với thành phần chủ yếu bao gồm crom (Cr), niken (Ni), cùng các nguyên tố khác giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, và xây dựng, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Z10CN18.09

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
N ≤ 0.15

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

👉 Tham khảo: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép Z10CN18.09

Thép Z10CN18.09 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội:

Ngành Sử Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Hóa chất Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng
Thực phẩm Dây chuyền chế biến, thiết bị chứa thực phẩm
Xây dựng Lan can, mặt dựng ngoài trời, cầu thang
Công nghiệp năng lượng Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận máy móc chịu nhiệt

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Của Thép Z10CN18.09

  • Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Độ bền cao, chịu được áp lực và nhiệt độ tương đối lớn.

  • Dễ dàng gia công, hàn và tạo hình theo yêu cầu sản xuất.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ dàng bảo dưỡng và vệ sinh.

  • Khả năng chống mài mòn tốt, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.

👉 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết Về Thép Z10CN18.09

Thép Z10CN18.09 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao. Với cấu tạo hợp kim đặc biệt, thép này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc của thiết bị mà còn đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài cho công trình. Đây là vật liệu được nhiều ngành công nghiệp tin dùng từ hóa chất, thực phẩm đến xây dựng và năng lượng.

👉 Tham khảo: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép Z10CN18.09

  • Tránh sử dụng trong môi trường chứa axit clorua nồng độ cao hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép.

  • Thực hiện vệ sinh và bảo trì định kỳ để duy trì tính năng chống ăn mòn.

  • Sử dụng kỹ thuật hàn phù hợp để tránh hiện tượng ăn mòn sau hàn, đảm bảo chất lượng mối hàn.

  • Lưu ý bảo quản thép tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường có tính ăn mòn cao khi chưa sử dụng.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Inox 304 0.12mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.12mm – Tấm Đệm Chính Xác Cho Ứng Dụng Cơ Khí [...]

    Đồng CuZn40 Là Gì?

    Đồng CuZn40 1. Đồng CuZn40 Là Gì? Đồng CuZn40 là một loại hợp kim đồng [...]

    Inox Sanicro 28

    Inox Sanicro 28 – Siêu hợp kim chống ăn mòn cao cấp 1. Inox Sanicro [...]

    Thép Inox SUS305

    Thép Inox SUS305 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS305 Thép Inox SUS305 là thép không [...]

    Láp Inox 440C Phi 2

    Láp Inox 440C Phi 2 Láp inox 440C phi 2 (đường kính 2mm) là một [...]

    SHIM ĐỒNG 0.7MM

    SHIM ĐỒNG 0.7MM – VẬT LIỆU SIÊU MỎNG VÀ ỔN ĐỊNH CHO ỨNG DỤNG KỸ [...]

    Vật Liệu UNS S40900

    1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S40900 Là Gì? 🧪 Vật liệu UNS S40900 là [...]

    Tấm Inox 420 13mm

    Tấm Inox 420 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.831.000 
    27.000 
    34.000 
    37.000 
    1.579.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo