Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
27.000 
1.579.000 
90.000 

Inox X12CrNi18.8

1. Inox X12CrNi18.8 Là Gì?

Inox X12CrNi18.8 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có tính năng chống ăn mòn rất tốt và độ bền cơ học cao. Với thành phần chính bao gồm Chromium (Cr)Nickel (Ni), loại inox này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có khả năng chống lại sự ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Inox X12CrNi18.8 đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ gia công, hàn nối.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X12CrNi18.8

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 12.0 – 14.0
Ni 18.0 – 20.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox X12CrNi18.8 có hàm lượng ChromiumNickel cao, mang lại khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong môi trường ẩm ướt và có tính axit, cũng như khả năng chống oxi hóa cao.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Inox X12CrNi18.8 có khả năng chịu nhiệt tốt, độ bền cơ học cao, và độ cứng hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng cần vật liệu chịu lực và chịu nhiệt tốt.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox X12CrNi18.8

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn và các thiết bị chịu nhiệt trong dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp cơ khí Các bộ phận chịu lực trong thiết bị máy móc

Inox X12CrNi18.8 là một vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X12CrNi18.8

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ vào hàm lượng ChromiumNickel cao, inox X12CrNi18.8 chống lại sự ăn mòn trong môi trường axit, nước biển và các hóa chất.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu này có thể chịu được nhiệt độ lên tới 800°C, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo cao, inox X12CrNi18.8 có khả năng chịu được lực lớn mà không bị hư hỏng.
Dễ dàng gia công và hàn: Dễ dàng cắt, gia công và hàn nối, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox X12CrNi18.8 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chịu lực cao. Với tính năng vượt trội, inox X12CrNi18.8 đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, hóa chất, dầu khí, và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu inox có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội, hãy cân nhắc sử dụng Inox X12CrNi18.8 cho dự án của mình!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 0Cr25Ni20

    Thép Inox 0Cr25Ni20 1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr25Ni20 Thép Inox 0Cr25Ni20 là một loại [...]

    Tấm Inox 430 0.19mm

    Tấm Inox 430 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 321 18mm

    Tấm Inox 321 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2

    Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuZn44Pb2 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Thép Không Gỉ X20Cr13

    Thép Không Gỉ X20Cr13 – Martensitic Cứng, Chống Mài Mòn 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Đồng CW118C Là Gì?

    Đồng CW118C 1. Đồng CW118C Là Gì? Đồng CW118C là một loại đồng tinh khiết [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.13MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.13MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.13mm Lá [...]

    Tấm Inox 430 1,2mm

    Tấm Inox 430 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo