168.000 
270.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
16.000 

Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13 Là Gì?

Thép không gỉ 0Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật nhờ hàm lượng Cr (Crom) khoảng 23% và Ni (Niken) khoảng 13%. Đây là vật liệu chuyên dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao, môi trường oxy hóa mạnh hoặc ăn mòn nhẹ, thường xuất hiện trong ngành công nghiệp nhiệt luyện, hóa chất và năng lượng.

0Cr23Ni13 tương đương với inox 309 (UNS S30908) trong tiêu chuẩn Mỹ, nhưng được điều chỉnh phù hợp với hệ tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T). Thép này có khả năng chịu nhiệt vượt trội, giữ vững độ bền ở môi trường trên 1000°C.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13

1.1. Thành Phần Hóa Học (GB/T 20878-2007)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 22.0 – 24.0
Ni 12.0 – 14.0
Fe Cân bằng

1.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 540 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên tới 1050°C

  • Tính hàn: Tốt với tất cả các phương pháp hàn

👉 Xem thêm: Thép hợp kim

2. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13

Ngành Ứng Dụng Thực Tế
Nhiệt luyện Bộ phận chịu lửa, buồng nung, máng chịu nhiệt
Hóa chất – hóa dầu Thiết bị phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn
Lò hơi, nồi hơi Tấm chịu nhiệt, ống dẫn khói nóng
Năng lượng – nhà máy điện Lớp vỏ bảo vệ, ống bảo ôn, thanh truyền nhiệt
Công nghiệp luyện kim Bộ phận tiếp xúc kim loại nóng chảy

👉 Đọc thêm: Thép được chia làm 4 loại

3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 0Cr23Ni13

Chịu nhiệt cao: hoạt động ổn định ở nhiệt độ tới 1050°C
Chống oxy hóa tốt: nhờ hàm lượng Crom cao
Chống ăn mòn nhẹ: hiệu quả trong môi trường axit yếu, muối nóng
Dễ gia công hàn nối: tương thích với MIG, TIG, điện cực phủ
Tuổi thọ cao: ít bị nứt gãy khi làm việc lâu dài ở nhiệt cao

👉 Gợi ý thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

Tổng Kết

0Cr23Ni13 là loại thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt độ cao và chịu oxy hóa. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu ổn định, dễ hàn và hiệu suất bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, 0Cr23Ni13 chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc.

👉 Khám phá thêm:
Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 1.4016

    Thép Inox 1.4016 – Thép Không Gỉ Ferritic Phổ Biến Với Khả Năng Chịu Ăn [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.1mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox SAE 30305

    Thép Inox SAE 30305 1. Thép Inox SAE 30305 Là Gì? Thép Inox SAE 30305 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 316

    Tìm Hiểu Về Inox 316 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 316 là một loại [...]

    Thép Inox 329J1 Là Gì?

    Thép Inox 329J1 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Cao Cấp 1. Giới Thiệu [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 7mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 7mm Là Gì? Shim chêm [...]

    VẬT LIỆU 06Cr19Ni10N

    VẬT LIỆU 06Cr19Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 06Cr19Ni10N 06Cr19Ni10N là thép không gỉ [...]

    Thép Inox 12X18H10T

    Thép Inox 12X18H10T 1. Thép Inox 12X18H10T Là Gì? Thép Inox 12X18H10T là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    191.000 
    48.000 
    108.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo