Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Thép Không Gỉ SUS309S – Chống Oxy Hóa Cực Tốt Ở Nhiệt Độ Cao

1. Thép Không Gỉ SUS309S Là Gì?

Thép không gỉ SUS309S là loại thép austenit có hàm lượng Crom (Cr)Niken (Ni) cao hơn so với SUS304, được thiết kế đặc biệt để chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao. Ký hiệu “S” trong SUS309S thể hiện rằng đây là phiên bản có hàm lượng Carbon thấp hơn của SUS309, giúp tăng khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn giữa các hạt.

Với khoảng 22–24% Crom12–15% Niken, SUS309S có khả năng chịu nhiệt tốt hơn SUS304 hoặc SUS316, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nhiệt luyện, thiết bị trao đổi nhiệt, và các chi tiết tiếp xúc thường xuyên với ngọn lửa hoặc khí nóng.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật

🧪 Thành phần hóa học (tham khảo theo JIS G4304):

  • C (Carbon): ≤ 0.08%

  • Si (Silic): ≤ 1.00%

  • Mn (Mangan): ≤ 2.00%

  • P (Phốt pho): ≤ 0.045%

  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%

  • Cr (Crom): 22.00 – 24.00%

  • Ni (Niken): 12.00 – 15.00%

⚙️ Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Giới hạn bền kéo: ≥ 550 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: HV ≤ 200

🔥 Khả năng chịu nhiệt:

  • Chống oxy hóa tốt đến khoảng 1000°C trong không khí

  • Giữ ổn định cơ học ở nhiệt độ cao trong thời gian dài

🔧 Khả năng gia công:

  • Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, SMAW

  • Gia công cơ khí ổn định, có thể dập tạo hình ở trạng thái nguội hoặc nóng

  • Bề mặt dễ đánh bóng hoặc xử lý tạo thẩm mỹ cao

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của SUS309S

🔥 Thiết bị chịu nhiệt:
Sản xuất lò nung công nghiệp, giỏ nung, băng tải trong lò sấy, buồng đốt, và các thiết bị gia nhiệt yêu cầu vật liệu ổn định ở nhiệt độ cao.

🏭 Công nghiệp hóa chất – dầu khí:
Sử dụng trong đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt, nồi áp suất và bồn chứa hóa chất hoạt động trong môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.

🛠 Chế tạo máy – cơ khí:
Làm bộ phận máy chịu nhiệt, bộ dẫn khí nóng, chi tiết chịu mài mòn ở môi trường có nhiệt độ cao.

🚄 Ngành giao thông – vận tải:
Ứng dụng trong hệ thống ống xả, gioăng kim loại, chi tiết trong động cơ tàu hỏa hoặc xe tải nặng.

📦 Thiết bị gia dụng cao cấp:
Sản xuất các linh kiện bếp công nghiệp như lò nướng, máy hút khói, thiết bị nhiệt điện, nơi yêu cầu cả độ bền và khả năng chống oxy hóa.

👉 Tham khảo thêm:
Thép hợp kim là gì?
Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật

Khả năng chịu nhiệt cao:
Nhờ thành phần Crom – Niken cao, SUS309S có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ trên 980°C mà không bị mất cơ tính hoặc biến dạng.

Chống oxy hóa vượt trội:
Không bị ăn mòn hoặc phá hủy bề mặt khi tiếp xúc lâu với khí nóng, đặc biệt hiệu quả trong môi trường có lưu huỳnh hoặc khí thải công nghiệp.

Cấu trúc ổn định:
Giữ được dạng austenit ở cả điều kiện lạnh sâu và nhiệt độ cao, không bị nhiễm từ sau gia công nguội.

Khả năng hàn tốt:
Hàm lượng Carbon thấp giúp hàn dễ dàng, hạn chế nứt nóng và ăn mòn kẽ sau hàn.

Đa dạng ứng dụng:
Sử dụng hiệu quả trong cả ngành cơ khí chế tạo lẫn công nghiệp nhiệt luyện, hóa dầu và gia dụng cao cấp.

👉 Xem thêm: Thép công cụ làm cứng

5. Tổng Kết

SUS309S là vật liệu chống oxy hóa và chịu nhiệt cực tốt, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi mà inox thông thường như SUS304 hoặc SUS316 không đáp ứng được. Với khả năng ổn định ở nhiệt độ cao, dễ hàn, chống ăn mòn tốt, SUS309S là lựa chọn hàng đầu cho các ngành nhiệt luyện, hóa dầu, cơ khí công nghiệp và thiết bị chịu nhiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1925hMo

    Inox 1925hMo – Thép không gỉ chống ăn mòn cao trong môi trường chịu áp [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti

    Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti Vật liệu 1Cr18Ni12Mo3Ti là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    CW402J Copper Alloys

    CW402J Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chịu Ăn Mòn Và Nhiệt Độ Cao [...]

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì?

    Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 1. Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là gì? Thép X6CrNiMoB17‑12‑2 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép 1.4565 Là Gì?

    Thép 1.4565 – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4565 Là [...]

    Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 Là Gì? 🧪 Thép Inox X4CrNiMo16-5-1 là loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 329J1

    Thép Không Gỉ 329J1 – Sự Kết Hợp Ưu Việt Giữa Cường Độ Cao Và [...]

    Lá Căn Inox 631 0.25mm 

    Lá Căn Inox 631 0.25mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.25mm là một [...]

    🏠 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    16.000 
    3.027.000 
    2.700.000 
    1.345.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo