168.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10 – Inox Chống Ăn Mòn Cao Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10

X2CrNiMo18-10 là loại thép không gỉ austenitic, thuộc tiêu chuẩn DIN EN (Đức), tương đương với Inox 316L theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là phiên bản carbon thấp của thép 316, được thiết kế nhằm hạn chế sự kết tủa cacbua crom trong vùng ảnh hưởng nhiệt khi hàn, từ đó giúp chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn liên kết hạt hiệu quả hơn.

Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm – nơi yêu cầu cao về độ sạch, khả năng kháng hóa chất và độ bền lâu dài.

👉 Xem thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10

🔬 Thành phần hóa học tiêu chuẩn:

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.5 – 18.5%

  • Ni: 10.0 – 13.0%

  • Mo: 2.0 – 2.5%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: Còn lại

⚙️ Tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo: ≥ 530 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: 7.99 g/cm³

💡 Tính năng nổi bật:

  • Chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ nứt và liên kết hạt tốt

  • Khả năng hàn cao mà không cần xử lý nhiệt sau hàn

  • Ổn định tốt trong môi trường chứa clorua

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10

Với khả năng kháng ăn mòn cao và cấu trúc bền vững, X2CrNiMo18-10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và môi trường đặc thù:

  • 🧪 Ngành hóa chất – dược phẩm: Thiết bị phản ứng, bồn chứa axit yếu, ống dẫn chất lỏng.

  • 🌊 Ngành hàng hải – môi trường biển: Linh kiện tiếp xúc nước biển, trục tàu, bulong.

  • 🏭 Chế biến thực phẩm: Thiết bị sản xuất sữa, bia, nước giải khát, thiết bị phòng sạch.

  • 🔥 Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận lò hơi.

  • 🧼 Xử lý nước và môi trường: Ống xả, bể lọc, máy bơm hóa chất.

👉 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-10

🌟 So với các loại thép không gỉ thông thường như Inox 304 hay 316, X2CrNiMo18-10 mang lại các ưu thế rõ rệt:

  • Khả năng chống ăn mòn ưu việt: Đặc biệt trong môi trường có ion Cl⁻ như nước biển, axit nhẹ.

  • Carbon thấp: Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau hàn, phù hợp cho kết cấu hàn.

  • Tính hàn tốt: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông thường mà không cần nhiệt luyện sau đó.

  • Độ bóng bề mặt cao: Phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Hạn chế tối đa việc bảo trì.

👉 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

5. Tổng Kết

X2CrNiMo18-10 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất và axit yếu. Với cấu trúc carbon thấp, thép này vừa duy trì được độ dẻo dai, vừa ngăn chặn sự ăn mòn giữa các hạt trong quá trình hàn – điều mà nhiều loại inox thông thường không đáp ứng được.

Sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, tính ổn định và tính năng kháng hóa học giúp X2CrNiMo18-10 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng khắt khe nhất về kỹ thuật và độ bền.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuZn35Pb2 Là Gì?

    Đồng CuZn35Pb2 1. Đồng CuZn35Pb2 Là Gì? Đồng CuZn35Pb2 là hợp kim đồng thau có [...]

    LỤC GIÁC INOX PHI 15MM

    LỤC GIÁC INOX PHI 15MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 📌 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 80 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox X8CrMnNi189

    Thép Inox X8CrMnNi189 1. Thép Inox X8CrMnNi189 Là Gì? Thép Inox X8CrMnNi189 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.01mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 4mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 4mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 4mm Là Gì? Lá căn [...]

    Thép 12X18H10E Là Gì?

    Thép 12X18H10E 1. Thép 12X18H10E Là Gì? Thép 12X18H10E là thép không gỉ Austenitic có [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    270.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo