Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
11.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
37.000 
61.000 

Vật Liệu 1.4373 (X5CrMnNiNbN18-9-4)

1. Vật Liệu 1.4373 Là Gì?

Vật liệu 1.4373, còn được biết đến với tên X5CrMnNiNbN18-9-4, là một loại thép không gỉ Austenitic Mangan cao cấp, được bổ sung thêm Niobium (Nb)Nitơ (N) để cải thiện tính năng cơ học, ổn định cấu trúc và tăng độ bền nhiệt.

Khác với inox 304 thông thường, 1.4373 có hàm lượng Niken thấp hơn nhưng vẫn đạt được tính chống ăn mòn tốt và độ bền kéo cao, nhờ tăng hàm lượng Mangan và bổ sung Niobium. Vật liệu này được sử dụng nhiều trong kết cấu hàn, sản phẩm chịu lực, ngành cơ khí chế tạo và công nghiệp thực phẩm.

👉 Tham khảo thêm các vật liệu cùng nhóm Austenitic cải tiến:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4373

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Si ≤ 1.00
Mn 7.0 – 10.0
Cr 17.0 – 19.0
Ni 3.5 – 5.5
N 0.15 – 0.25
Nb 0.30 – 0.80
P, S ≤ 0.030

Nhờ sự kết hợp giữa Mn – N – Nb, vật liệu đạt được độ bền cao và hạn chế sự kết tủa cacbua trong quá trình hàn, giúp giảm nguy cơ ăn mòn khe nứt.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 320 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: ~210 HB

  • Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn

👉 Tham khảo thêm các loại inox gia công tốt, chịu lực tốt:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4373

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Bồn chứa, dây chuyền rửa, khuôn ép thực phẩm
Cơ khí chế tạo máy Vỏ thiết bị, giá đỡ, bộ phận hàn chịu lực
Ngành kết cấu thép Cột giằng, lan can, bulong inox
Thiết bị công cộng Cầu thang inox, máng nước, tủ kỹ thuật ngoài trời
Gia công CNC Chi tiết uốn cong, khung gá định hình

Nhờ độ bền kéo cao và chống ăn mòn tốt, inox 1.4373 phù hợp với các chi tiết chịu tải, hoạt động trong môi trường ẩm và không có hóa chất mạnh.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4373

Chống ăn mòn tốt, ngay cả trong môi trường ẩm hoặc có axit nhẹ
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn inox 304
Giảm thiểu nguy cơ nứt hàn, nhờ có Niobium ổn định cấu trúc
Không từ tính, ứng dụng tốt trong thiết bị điện – y tế
Chi phí hợp lý hơn inox truyền thống chứa nhiều Niken

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương đương độ bền cao:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4373 (X5CrMnNiNbN18-9-4) là lựa chọn tối ưu giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng gia công tốt và không từ tính. Việc bổ sung Niobium và Nitơ không chỉ tăng độ bền mà còn giúp chống nứt do nhiệt, đảm bảo vật liệu hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu cơ học mạnh mẽ – dễ gia công – giá thành hợp lý, hãy cân nhắc ngay 1.4373 cho dự án của mình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4031

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4031 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4031 Là Gì? Inox 1.4031, [...]

    Thép Không Gỉ STS317L

    Thép Không Gỉ STS317L – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Ăn Mòn Rất [...]

    Tấm Inox 430 0.55mm

    Tấm Inox 430 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Giá Vật Liệu Inox 1.4622

    Giá Vật Liệu Inox 1.4622 – Tham Khảo Mới Nhất 1. Inox 1.4622 Là Gì? Inox 1.4622 (còn [...]

    Hợp Kim Đồng CuAg0.1P Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuAg0.1P 1. Hợp Kim Đồng CuAg0.1P Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Vật Liệu 2302

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 2302 Là Gì? 🧪 Vật liệu 2302 là thép không [...]

    Đồng C65500 Là Gì?

    Đồng C65500 1. Đồng C65500 Là Gì? Đồng C65500 là một loại đồng thau có [...]

    Thép Không Gỉ 1.4509

    Thép Không Gỉ 1.4509 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4509 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    11.000 
    42.000 
    2.102.000 
    1.831.000 
    2.391.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo