108.000 
21.000 
2.391.000 
2.700.000 
11.000 
16.000 
126.000 

Thép Inox 1.4401

1. Thép Inox 1.4401 Là Gì?

Thép Inox 1.4401, còn được biết đến rộng rãi dưới tên gọi quốc tế AISI 316, là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, chứa khoảng 16–18% Crom (Cr), 10–14% Niken (Ni) và đặc biệt có 2–3% Molybden (Mo). Chính sự có mặt của Molybden đã mang lại cho inox 1.4401 khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với inox 304, nhất là trong môi trường có chứa ion Clo như nước muối, nước biển, dung dịch tẩy rửa hay axit yếu.

Vật liệu này không chỉ nổi bật về khả năng chống ăn mòn khe nứt và ăn mòn điểm, mà còn có khả năng hàn tốt, không từ tính, và dễ gia công cơ khí. Nhờ vậy, inox 1.4401 được ứng dụng phổ biến trong ngành hóa chất, đóng tàu, thực phẩm, dược phẩm và y tế.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4401

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.07
Cr 16.5 – 18.5
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 2.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.03
N ≤ 0.11
Fe Còn lại

Sự hiện diện của Molybden (Mo) giúp tăng khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn mạnh như axit hữu cơ, muối clorua và nước biển, đồng thời cải thiện khả năng làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng (HB): ≤ 215

  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +500°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Inox 1.4401 dễ hàn bằng tất cả các phương pháp hàn thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn, và giữ được khả năng chống ăn mòn cao ngay cả tại vùng ảnh hưởng nhiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4401

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt làm việc trong môi trường axit/clorua
Công nghiệp thực phẩm Bồn sữa, thiết bị chế biến sữa, nước giải khát, hệ thống CIP
Y tế – dược phẩm Thiết bị tiệt trùng, máy trộn, bồn inox cho sản xuất thuốc
Ngành hàng hải Vỏ tàu, kết cấu ngoài trời, bậc thang, lan can ven biển
Xây dựng cao cấp Mặt dựng inox, thang máy, chi tiết nội thất chịu môi trường ăn mòn

Với khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở vượt trội, inox 1.4401 thường được sử dụng trong các môi trường có muối, nước biển hoặc axit nhẹ, nơi mà inox 304 có thể bị phá hủy nhanh chóng.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4401

Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa clo, muối, axit yếu
Không từ tính, phù hợp với thiết bị nhạy cảm điện từ
Hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn, bền bỉ trong vùng ảnh hưởng nhiệt
Bề mặt sáng, dễ làm sạch, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao
Ứng dụng linh hoạt, từ công nghiệp nặng đến dân dụng cao cấp

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4401 (AISI 316) là loại thép không gỉ cao cấp và đa năng, nổi bật với khả năng chống ăn mòn ưu việt nhờ thành phần Molybden, thích hợp cho cả ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng cao cấp. Nhờ khả năng hàn tốt, không từ tính và độ bền vượt trội, inox 1.4401 là lựa chọn hàng đầu cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền bỉ, sạch, chịu môi trường khắc nghiệt và ổn định lâu dài, thì Inox 1.4401 chính là giải pháp lý tưởng để đầu tư cho các công trình và thiết bị hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 Là Gì?

    Đồng CuAl11Fe6Ni6 1. Đồng CuAl11Fe6Ni6 Là Gì? Đồng CuAl11Fe6Ni6 là một hợp kim đồng cao [...]

    Lục Giác Inox 420 114mm

    Lục Giác Inox 420 114mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Đồng Phi 45

    Đồng Phi 45 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 30 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 30 – Sự Lựa Chọn Hoàn [...]

    C28000 Materials

    C28000 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C28000 Là Gì? 🟢 [...]

    Inox 420 Chịu Nhiệt – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    1. Inox 420 Và Khả Năng Chịu Nhiệt Inox 420 là một loại thép không [...]

    Hợp Kim Đồng NS106

      Hợp Kim Đồng NS106 – Đồng Niken Với Tính Ổn Định Và Độ Bền [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW723R

    HỢP KIM ĐỒNG CW723R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.345.000 
    11.000 
    61.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo