54.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
27.000 
3.027.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Inox 1.4833

1. Thép Inox 1.4833 Là Gì?

Thép Inox 1.4833, hay còn được biết đến với tên gọi X9CrNi18-9, là loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt chuyên dùng trong môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim cân bằng giữa Crom (~18%), Niken (~9%) và hàm lượng cacbon vừa phải, vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng gia nhiệt, sản xuất công nghiệp và các hệ thống lò nung.

Khác với các loại inox tiêu chuẩn như 304 hay 316, inox 1.4833 có khả năng chống biến dạng tốt ở nhiệt độ cao, và có thể hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1000°C. Đây là lựa chọn phù hợp cho các thiết bị hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4833

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.12
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng cacbon cao hơn so với thép không gỉ thông thường giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng trong môi trường có khả năng gây ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt là sau khi hàn.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1000°C

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

Thép Inox 1.4833 có khả năng chịu ứng suất nhiệt tốt, giữ được độ bền cơ học trong điều kiện làm việc khắc nghiệt, đồng thời có khả năng chống oxy hóa cao trong môi trường khí nóng và giàu oxy.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4833

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp lò nung Tấm chắn nhiệt, giỏ chịu nhiệt, giá đỡ trong lò công nghiệp
Ngành xử lý khí nóng Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí, vách ngăn nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị sấy thực phẩm, buồng nướng công nghiệp, lò quay
Ngành hóa chất Thiết bị xử lý nhiệt, ống dẫn khí có tính ăn mòn cao ở nhiệt độ cao
Ngành cơ khí – nhiệt luyện Kệ nung phôi, thanh đỡ, dây truyền nhiệt, trục quay trong thiết bị sấy

Mặc dù không phải là lựa chọn hàng đầu cho môi trường ăn mòn hóa học, nhưng inox 1.4833 vẫn đáp ứng tốt yêu cầu cơ bản trong môi trường khô, giàu oxy và nhiệt độ cao.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4833

Chịu được nhiệt độ cao lên đến 1000°C, lý tưởng cho ứng dụng lò nung
Chống oxy hóa tốt trong môi trường khí nóng và giàu oxy
Tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, không dễ biến dạng
Gia công và định hình dễ dàng, phù hợp với nhiều quy trình sản xuất
Không nhiễm từ, an toàn cho thiết bị điện tử và máy móc có yêu cầu đặc biệt

Bên cạnh đó, khả năng giữ hình dạng sau thời gian dài chịu nhiệt giúp inox 1.4833 tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế thiết bị, là giải pháp đáng tin cậy trong ngành công nghiệp nhiệt.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4833 (X9CrNi18-9) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh và độ ổn định cơ học trong thời gian dài. Với đặc điểm không từ tính và khả năng chịu nhiệt đáng kể, loại thép này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp lò, hóa chất và thực phẩm.

Nếu bạn đang tìm một loại thép không gỉ bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao mà vẫn dễ gia công, thì Inox 1.4833 là một lựa chọn thông minh cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 630 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 630

    Inox 630 Là Gì? Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 630 1. Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.9mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.55mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.55mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.55mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Đồng CuZn42Mn2 Là Gì?

    Đồng CuZn42Mn2 1. Đồng CuZn42Mn2 Là Gì? Đồng CuZn42Mn2 là một loại hợp kim đồng [...]

    Thép Không Gỉ 316S51

    Thép Không Gỉ 316S51 Là Gì? Thép không gỉ 316S51 là một loại thép Austenitic [...]

    Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C79800 1. Đồng Hợp Kim C79800 Là Gì? Đồng hợp kim C79800 [...]

    Thép Không Gỉ 253 MA

    Thép Không Gỉ 253 MA Là Gì? Thép không gỉ 253 MA là loại thép [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 3mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo