168.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
18.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Thép Inox 1.4841

1. Thép Inox 1.4841 Là Gì?

Thép Inox 1.4841, còn gọi là X15CrNiSi25-21 theo tiêu chuẩn EN, là loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt cao, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1100 – 1150°C. Đây là một trong những vật liệu nổi bật trong nhóm thép chịu nhiệt nhờ hàm lượng Crom (~25%)Niken (~21%) cao kết hợp với Silic (~1.5%) giúp tăng khả năng chống oxy hóa và giữ vững cơ tính ở nhiệt độ khắc nghiệt.

Vật liệu này là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp lò nung, hóa dầu, thực phẩm và sản xuất thiết bị gia nhiệt. Tuy nhiên, do có hàm lượng cacbon cao (~0.15%), Inox 1.4841 không phù hợp trong các môi trường ăn mòn liên kết hạt hoặc các điều kiện đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao sau hàn.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4841

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.12 – 0.20
Cr 24.0 – 26.0
Ni 19.0 – 22.0
Mn ≤ 2.0
Si 1.5 – 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng Crom và Niken cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, trong khi Silic làm tăng độ ổn định cấu trúc khi chịu nhiệt. Tuy nhiên, cacbon cao lại làm vật liệu dễ bị ăn mòn giữa các hạt (intergranular corrosion) nếu không được xử lý nhiệt phù hợp.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1150°C

  • Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

Nhờ kết cấu Austenitic ổn định và thành phần hợp kim tối ưu, vật liệu này giữ được độ bền và dẻo dai tốt trong môi trường gia nhiệt khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4841

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Trục quay, buồng đốt, máng đỡ, giỏ chịu nhiệt
Ngành hóa dầu Thiết bị đốt, ống chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt
Ngành chế biến thực phẩm Buồng nướng, buồng sấy, giàn nung, thiết bị xử lý nhiệt thực phẩm
Công nghiệp lò công nghiệp Vách lò, khay nung phôi, bộ phận vận chuyển nhiệt trong hệ thống lò
Thiết bị sưởi công nghiệp Các bộ phận gia nhiệt, điện trở công suất lớn, thiết bị đốt nóng liên tục

Vì tính ổn định ở nhiệt độ cao, inox 1.4841 thường được dùng cho các thiết bị hoạt động liên tục ở nhiệt độ 900–1150°C và ít bị biến dạng qua thời gian sử dụng.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4841

Chịu nhiệt cao vượt trội, hoạt động ổn định đến 1150°C
Chống oxy hóa mạnh trong môi trường khí nóng và giàu oxy
Độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ cao, giảm nguy cơ biến dạng hoặc nứt
Dễ gia công, dễ định hình, sử dụng linh hoạt trong sản xuất thiết bị nhiệt
Không nhiễm từ, phù hợp với yêu cầu về điện từ trong một số hệ thống tự động

Tuy nhiên, người dùng cần chú ý rằng thép Inox 1.4841 không phù hợp trong môi trường có axit hoặc ăn mòn hóa học nặng, cũng như trong các ứng dụng hàn nối có yêu cầu khắt khe về chống ăn mòn liên kết hạt.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4841 (X15CrNiSi25-21) là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh, và ổn định về cơ học trong thời gian dài. Sự kết hợp lý tưởng giữa Crom, Niken và Silic giúp vật liệu này giữ hiệu suất cao trong môi trường công nghiệp nhiệt, đồng thời đảm bảo tuổi thọ thiết bị lâu dài.

Nếu bạn cần một loại thép có thể đáp ứng yêu cầu chịu nhiệt và vận hành ổn định trong môi trường khắc nghiệt, Inox 1.4841 chắc chắn là giải pháp phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 420 – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Công Cụ Cắt

    Inox 420 – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Công Cụ Cắt 1. Tại Sao Inox [...]

    Thép Inox UNS S32205 Là Gì?

    Thép Inox UNS S32205 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao [...]

    Lá Căn Inox 316 0.80mm

    Lá Căn Inox 316 0.80mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe Là Gì?

    Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe 1. Đồng Hợp Kim SG-CuAl10Fe Là Gì? Đồng hợp kim SG-CuAl10Fe [...]

    Thép SUS434 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép SUS434 Là Gì? 🧪 Thép SUS434 là một loại thép không [...]

    Hợp Kim Đồng C91700

    Hợp Kim Đồng C91700 – Đồng – Niken – Thiếc Với Độ Bền Cơ Học [...]

    Đồng CW454K Là Gì?

    Đồng CW454K 1. Đồng CW454K Là Gì? Đồng CW454K là một loại đồng thau hợp [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 2.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.700.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo