108.000 
27.000 
67.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Thép Inox N08904

1. Giới Thiệu Thép Inox N08904

Thép Inox N08904 (hay còn gọi là Alloy 904L) là loại thép không gỉ Austenitic cao cấp có hàm lượng hợp kim rất cao, đặc biệt là 18-23% Cr, 23-28% Ni, bổ sung thêm 1.2-2.0% Đồng (Cu)4-5% Molypden (Mo). Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn toàn diện, kể cả trong môi trường có axit mạnh như H₂SO₄, HCl và axit phosphoric.

904L được phát triển ban đầu để chống lại sự ăn mòn mạnh của axit sulfuric, nhưng nhờ vào tính bền cao trong nhiều môi trường khác nhau nên nó đã trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, năng lượng và công nghệ sinh học.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox N08904

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 19.0 – 23.0
Ni 23.0 – 28.0
Mo 4.0 – 5.0
Cu 1.2 – 2.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.035
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

Nhờ sự hiện diện của Molypden và Đồng, N08904 vượt trội về khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt, đồng thời duy trì độ ổn định trong môi trường axit mạnh.

🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 490 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ≤ 220 HB

  • Khả năng chịu nhiệt: Hoạt động tốt đến 450–500°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

N08904 có khả năng hàn tốt, tương thích với hầu hết các phương pháp hàn hiện đại, nhưng nên sử dụng vật liệu hàn có đặc tính tương đương để tránh mất cân bằng hợp kim tại vùng ảnh hưởng nhiệt.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox N08904

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit sulfuric, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa
Ngành dầu khí – năng lượng Thiết bị tách khí, đường ống áp lực, các hệ thống ngoài khơi
Ngành dược phẩm – y tế Thiết bị phản ứng, bồn khuấy trong môi trường tinh khiết
Công nghệ môi trường Thiết bị khử lưu huỳnh, hệ thống xử lý khí thải
Công nghiệp giấy và bột giấy Bồn chứa và hệ thống phân phối axit chloric

Thép N08904 được đánh giá cao nhờ hoạt động ổn định ngay cả khi tiếp xúc với môi trường axit hữu cơ và vô cơ ở nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox N08904

Chống ăn mòn axit sulfuric, HCl và axit phosphoric vượt trội
Không bị ăn mòn kẽ nứt và rỗ trong môi trường clorua
Khả năng cơ học ổn định, hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ cao
Không từ tính, phù hợp với thiết bị đòi hỏi độ ổn định từ trường
Thích hợp trong môi trường oxy hóa – khử phức tạp, đặc biệt hữu ích cho ngành hóa chất và lọc dầu

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox N08904 (Alloy 904L) là vật liệu lý tưởng cho những môi trường ăn mòn khắc nghiệt nhất. Sở hữu hàm lượng hợp kim cao và khả năng chống lại đa dạng hóa chất, vật liệu này thường được sử dụng thay thế cho các hợp kim nickel cao đắt đỏ trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có độ bền vượt trội, chống ăn mòn axit và hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp nặng, thì N08904 chính là lựa chọn tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Inox Phi 55mm

    Lục Giác Inox Phi 55mm Lục giác inox phi 55mm là loại thanh inox có [...]

    Tấm Inox 301 0.40mm

    Tấm Inox 301 0.40mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    THÉP INOX 1.4016

    THÉP INOX 1.4016 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4016 Thép Inox 1.4016, còn được gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 250

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 250 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N 1. Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì? 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không [...]

    Thép Inox UNS S20100

    Thép Inox UNS S20100 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S20100 Thép Inox UNS S20100, [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.07mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Tấm Inox 201 0.45mm

    Tấm Inox 201 0.45mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Đa Dạng 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    23.000 
    13.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo