24.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
1.579.000 
108.000 
2.700.000 

Thép Inox 153 MA

1. Giới Thiệu Thép Inox 153 MA

Thép Inox 153 MA là một loại thép không gỉ austenitic được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, nơi yêu cầu khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ và độ bền cơ học vượt trội. Đây là biến thể cải tiến của thép 253 MA, với thành phần hợp kim được tối ưu hóa nhằm nâng cao hiệu suất trong môi trường nhiệt khắc nghiệt và khí quyển giàu oxy.

Với thành phần Crom (~20%), Niken (~10%), Silic (~1.5%) và nguyên tố đất hiếm Cerium (Ce), 153 MA được dùng trong các ứng dụng nhiệt độ lên đến 1100°C, đồng thời vẫn duy trì độ ổn định về mặt cấu trúc và cơ tính.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 153 MA

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.06 – 0.10
Cr 19.5 – 21.5
Ni 9.5 – 11.5
Si 1.4 – 2.0
Mn ≤ 1.0
N 0.12 – 0.20
Ce ≤ 0.08
P ≤ 0.04
S ≤ 0.03
Fe Còn lại

💡 Sự hiện diện của Cerium và Silic làm tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, đồng thời Nitơ giúp tăng độ bền mà không làm giảm tính dẻo của vật liệu.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 600 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa

  • 🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🔧 Độ cứng Brinell: ≤ 200 HB

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: 1000 – 1100°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

📌 Thép 153 MA có thể được dùng trong điều kiện đốt cháy nhiên liệu giàu lưu huỳnh, khói công nghiệp hoặc môi trường giàu oxy – nơi mà các loại thép không gỉ thông thường không thể tồn tại lâu dài.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 153 MA

Ngành Ứng Dụng Mô Tả Cụ Thể
Công nghiệp lò nhiệt Băng tải, lưới lò, máng chịu nhiệt, buồng đốt
Ngành xi măng Bộ phận chịu ma sát và nhiệt độ cao trong lò quay
Sản xuất thép Vỏ lò, buồng đốt phụ trợ, con lăn chịu nhiệt
Hóa dầu và lọc hóa chất Thiết bị đốt khí, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn chịu nhiệt
Năng lượng Buồng đốt phụ của lò hơi, ống dẫn khí thải công nghiệp
Công nghiệp gốm sứ Khay nung, máng chảy vật liệu, giá đỡ gốm

👉 153 MA rất được ưa chuộng ở các nhà máy sản xuất vật liệu chịu nhiệt nhờ vào khả năng giữ độ bền ổn định, chống biến dạng và chống oxy hóa lâu dài.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 153 MA

Chống oxy hóa cao đến 1100°C – phù hợp cho ứng dụng nhiệt lâu dài
Chống sunfat hóa tốt hơn nhiều loại thép không gỉ thông thường
Giữ độ bền cơ học vượt trội ở nhiệt độ cao, ít biến dạng
Không bị nứt do ứng suất nhiệt hay môi trường giàu Clorua
Không từ tính, dễ gia công, có thể hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung
Chi phí hợp lý hơn so với các hợp kim chịu nhiệt có hàm lượng Niken cao

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 153 MA là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu chịu nhiệt độ cao, ổn định lâu dài và chống oxy hóa mạnh. Nhờ vào sự kết hợp thông minh của các nguyên tố hợp kim như Crom, Niken, Silic và Cerium, 153 MA giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm thời gian bảo trì và tối ưu hiệu suất vận hành.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền – chịu nhiệt – tiết kiệm chi phí cho lò công nghiệp, thiết bị đốt, hay hệ thống nhiệt, thì 153 MA chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 410 – Đặc Tính Quan Trọng Và Ứng Dụng

    Thép Không Gỉ 410 – Đặc Tính Quan Trọng Và Ứng Dụng 1. Tổng Quan [...]

    Thép Không Gỉ 410S

    Thép Không Gỉ 410S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 410S Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Lá Căn Inox 630 0.02mm

    Lá Căn Inox 630 0.02mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Inox 12X18H10E Là Gì

    Inox 12X18H10E 1. Inox 12X18H10E Là Gì? Inox 12X18H10E là một loại thép không gỉ [...]

    Lá Căn Inox 410 0.07mm

    Lá Căn Inox 410 0.07mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi2Si Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi2Si 1. Đồng Hợp Kim CuNi2Si Là Gì? Đồng hợp kim CuNi2Si [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    242.000 
    2.102.000 
    270.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo