27.000 
2.391.000 
126.000 
1.345.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
11.000 

Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

1. Giới Thiệu Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2 là loại thép không gỉ Austenitic với hàm lượng Crom (Cr) khoảng 17%, Niken (Ni) khoảng 12% và có bổ sung Molypden (Mo) khoảng 2%. Sự có mặt của Molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh như axit sulfuric, axit axetic.

Đây là mác thép tương đương với Inox 316 theo tiêu chuẩn quốc tế, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế và kết cấu ngoài trời.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.5
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
N ≤ 0.10
Fe Còn lại

✅ Crom và Niken tạo thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, trong khi Molypden cải thiện độ bền ăn mòn rỗ và kẽ hở – điều mà các dòng thép như 304 không thể đáp ứng tốt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): 515 – 750 MPa

  • 🧰 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (trạng thái ủ)

  • 🌡️ Chịu nhiệt: Tối đa 870°C trong điều kiện khô, 500 – 600°C trong môi trường ẩm hoặc có clorua

Nhờ cấu trúc Austenitic và thành phần hợp kim phong phú, 0Cr17Ni12Mo2 cho phép hoạt động hiệu quả trong điều kiện cơ học khắt khe và môi trường ăn mòn mạnh.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

Ngành Nghề Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng, đường ống dẫn axit
Ngành hàng hải Chi tiết tàu, trục chân vịt, bộ phận tiếp xúc nước biển
Ngành thực phẩm Thiết bị chế biến, ống dẫn, bề mặt tiếp xúc thực phẩm
Thiết bị y tế Dao mổ, khay đựng dụng cụ, thiết bị phẫu thuật
Kết cấu ngoài trời Lan can, tay vịn, bồn rửa, thiết bị ngoài trời chống rỉ sét

📌 Với độ bền và tính kháng hóa chất cao, vật liệu này rất phù hợp cho các môi trường ẩm ướt, axit, và có muối, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho sản phẩm.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2

🌟 Kháng ăn mòn cực tốt, đặc biệt là trong môi trường clorua và axit
🌟 Cơ tính cao: Độ bền kéo và giới hạn chảy tốt, giữ được tính chất cơ học ổn định
🌟 Không từ tính, thích hợp cho thiết bị điện tử, thiết bị y tế
🌟 Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn
🌟 Chịu được môi trường biển và công nghiệp nặng, phù hợp ứng dụng ngoài trời

So với các dòng inox như 304, 0Cr17Ni12Mo2 có ưu thế rõ rệt trong điều kiện khắc nghiệt, nhờ vào sự bổ sung Molypden tăng cường kháng rỗ và kẽ hở.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 0Cr17Ni12Mo2 là một lựa chọn vật liệu ưu việt cho các công trình và thiết bị cần chống ăn mòn mạnh, bền cơ học cao và làm việc tốt trong môi trường có clorua. Nhờ sự kết hợp lý tưởng giữa Crom, Niken và Molypden, loại inox này mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài và ổn định, vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường.

Nếu bạn đang cần một vật liệu vừa chịu hóa chất, vừa bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, thì 0Cr17Ni12Mo2 chính là lựa chọn hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 là gì?

    Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 1. Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 là gì? Thép X1CrNiMoN25‑22‑2 là loại inox Austenitic siêu hợp [...]

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 420 Độ Cứng Cao – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Có [...]

    Shim Chêm Đồng 0.03mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.03mm 1. Shim Chêm Đồng 0.03mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.03mm [...]

    Thép SUS434 Là Gì?

    Thép SUS434 Là Gì? Thép SUS434 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, [...]

    Hợp Kim Đồng CuSn4 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuSn4 1. Hợp Kim Đồng CuSn4 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Dây Đồng 5mm Là Gì?

    Dây Đồng 5mm 1. Dây Đồng 5mm Là Gì? Dây đồng 5mm là loại dây [...]

    THÉP INOX 05Cr17

    THÉP INOX 05Cr17 1. Giới Thiệu Thép Inox 05Cr17 Thép Inox 05Cr17 là một loại [...]

    CW507L Copper Alloys

    CW507L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Ổn Định Cơ Học Và Dễ Gia Công [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    67.000 
    30.000 
    2.102.000 
    42.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo