Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

1. Giới Thiệu Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

Thép Inox 06Cr19Ni9NbN là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có thành phần tương tự Inox 304 nhưng được cải tiến thêm nhờ bổ sung Niobium (Nb)Nitơ (N). Việc thêm Niobium giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt – đặc biệt sau khi hàn, trong khi Nitơ gia tăng độ bền cơ học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn điểm.

Loại inox này còn được xem là tương đương với SUS347N hoặc 304NbN trong các tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ tính ổn định cao ở nhiệt độ cao, chống ăn mòn vượt trội và khả năng hàn tốt, Inox 06Cr19Ni9NbN rất phù hợp trong các lĩnh vực như thiết bị áp lực, hóa dầu, nhiệt điện, tàu biển, và kết cấu thép chịu ăn mòn mạnh.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 10.5
Nb ≥ 10 × C
N ≤ 0.10
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Niobium giúp khử cacbon tự do trong kim loại, tránh hình thành các hạt cacbua crom làm giảm khả năng chống ăn mòn sau khi hàn. Nitơ tăng cường độ bền kéo và chống ăn mòn điểm, khiến thép này ổn định hơn Inox 304 thông thường.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: lên đến 870–925°C (ổn định lâu dài)
🧲 Từ tính: Không có từ tính ở trạng thái ủ

📌 Tính ổn định nhiệt và chống ăn mòn cao sau hàn giúp loại inox này thích hợp với kết cấu chịu nhiệt, thiết bị hóa chất và môi trường ăn mòn phức tạp.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn phản ứng, ống dẫn áp lực cao
Nhiệt điện Ống nồi hơi, bộ phận chịu nhiệt và áp suất
Kết cấu chịu ăn mòn Cầu cảng, nhà máy xử lý nước thải, kết cấu ngoài trời
Công nghiệp tàu thủy Vách ngăn, bồn chứa nhiên liệu, chi tiết máy dưới nước
Ngành thực phẩm Thiết bị nấu, nồi hơi công nghiệp, bồn khuấy thực phẩm

👉 Nhờ kết cấu ổn định và chống ăn mòn tốt sau hàn, Inox 06Cr19Ni9NbN là lựa chọn ưu tiên trong các công trình cần độ bền cơ học lẫn độ ổn định môi trường.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 06Cr19Ni9NbN

✅ Chống ăn mòn liên kết hạt hiệu quả nhờ có Niobium
✅ Giữ ổn định cơ tính sau khi hàn, không cần xử lý nhiệt bổ sung
✅ Độ bền kéo và độ dẻo cao nhờ bổ sung Nitơ
✅ Chịu được nhiệt độ cao, ăn mòn hóa học và ẩm ướt kéo dài
✅ Dễ hàn, dễ gia công, phù hợp cho sản phẩm phức tạp

🔗 Gợi ý đọc thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 06Cr19Ni9NbN là loại thép không gỉ cải tiến với nhiều đặc điểm ưu việt hơn so với Inox 304 truyền thống. Nhờ có Niobium và Nitơ, vật liệu này duy trì khả năng chống ăn mòn mạnh, không bị suy giảm sau quá trình hàn, lại có độ bền cao và chịu nhiệt tốt.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ ổn định kết cấu lâu dài, môi trường ăn mòn cao, hoặc nơi cần độ bền kéo tốt – như thiết bị công nghiệp, hóa dầu, năng lượng và xây dựng ngoài trời.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 304 0.06mm

    Tấm Inox 304 0.06mm – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt 1. Giới Thiệu [...]

    Inox 632 Chịu Lực

    Inox 632 Chịu Lực 🔍 1. Giới Thiệu Về Inox 632 Inox 632 là một [...]

    Lá Căn Inox 0.10mm

    Lá Căn Inox 0.10mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 52 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7

    THÉP INOX X1CrNiMoCuN20-18-7 Inox X1CrNiMoCuN20-18-7 là loại thép không gỉ Austenitic siêu hợp kim, với [...]

    Láp Inox 440C Phi 155

    Láp Inox 440C Phi 155 Láp inox 440C phi 155 (đường kính 155mm) là một [...]

    Láp Inox 440C Phi 102

    Láp Inox 440C Phi 102 Láp inox 440C phi 102 (đường kính 102mm) là loại [...]

    Thép X12CrNi23‑13 là gì?

    Thép X12CrNi23‑13 1. Thép X12CrNi23‑13 là gì? Thép X12CrNi23‑13 (còn gọi là inox 23/13) là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    23.000 
    54.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo