1.579.000 
32.000 
37.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Thép Inox X10CrNiMoTi18.10

1. Thép Inox X10CrNiMoTi18.10 Là Gì?

Thép Inox X10CrNiMoTi18.10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp thuộc tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với AISI 316Ti trong hệ thống thép Hoa Kỳ. Vật liệu này được thiết kế dựa trên nền inox 316 nhưng được bổ sung thêm Titan (Ti) nhằm ngăn chặn hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau hàn, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao từ 400–800°C.

Cấu trúc hóa học ổn định với hàm lượng Crom (~18%), Niken (~10%) và Molypden (~2–2.5%), cùng với sự hiện diện của Titan (~0.5%), giúp thép X10CrNiMoTi18.10 có khả năng chống ăn mòn intergranular (kẽ hạt) vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền trong môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt sau khi hàn mà không cần xử lý nhiệt bổ sung.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10CrNiMoTi18.10

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 17.0 – 19.0
Ni 10.5 – 13.5
Mo 2.0 – 2.5
Ti ≥ 5×%C – ≤ 0.7
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) kết hợp với Carbon tạo thành carbides titan ổn định, giúp ngăn chặn hiện tượng kết tủa crom-carbide tại ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn kẽ hạt sau hàn.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Với khả năng duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao, X10CrNiMoTi18.10 là vật liệu được ưa chuộng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, năng lượng và thiết bị chịu nhiệt sau hàn.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10CrNiMoTi18.10

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn axit
Nhà máy năng lượng Thiết bị chịu nhiệt, hệ thống hơi nước, nồi hơi công nghiệp
Thiết bị thực phẩm Bồn trộn sữa, đường ống dẫn, khuôn thiết bị sạch
Dược phẩm – y tế Bề mặt tiếp xúc thuốc, bàn thao tác, thiết bị không nhiễm từ
Kỹ thuật cơ khí cao Chi tiết máy trong môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao

👉 Inox X10CrNiMoTi18.10 đặc biệt phù hợp với các kết cấu hàn không qua xử lý nhiệt, giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy của sản phẩm khi làm việc liên tục trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10CrNiMoTi18.10

Chống ăn mòn kẽ hạt sau hàn, không cần xử lý nhiệt bổ sung
Khả năng chịu axit cao, đặc biệt là axit sulfuric và phosphoric
Chịu nhiệt tốt lên tới 870°C, không bị biến dạng hoặc giòn hóa
Không từ tính, thích hợp cho ngành y tế và công nghệ cao
Hàn tốt, dễ gia công, bề mặt dễ đánh bóng

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox X10CrNiMoTi18.10 là giải pháp vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt và ăn mòn cao, đặc biệt là các kết cấu hàn không thể xử lý nhiệt sau đó. Với thành phần giàu Crom, Niken, Molypden và Titan, vật liệu này mang đến hiệu suất làm việc vượt trội trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, năng lượng, thực phẩm và y tế.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox bền, chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả và đảm bảo ổn định trong vận hành lâu dài, thì X10CrNiMoTi18.10 là lựa chọn đáng đầu tư cho mọi dự án công nghiệp quan trọng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 500

    LÁP TRÒN ĐẶC INOX 630 PHI 500 1️⃣ Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Thép 1.4571 Là Gì?

    Thép 1.4571 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4571 [...]

    CuMg0.5 Materials

    CuMg0.5 Materials – Hợp Kim Đồng Magie, Chịu Mài Mòn Và Dẫn Điện Cao 1. [...]

    Inox 420 – Vật Liệu Hoàn Hảo Cho Dao Và Lưỡi Cưab

    Inox 420 – Vật Liệu Hoàn Hảo Cho Dao Và Lưỡi Cưa 1. Inox 420 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.5mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.5mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.5mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.2mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.2mm Là Gì? Lá căn [...]

    Lá Căn Inox 410 0.65mm

    Lá Căn Inox 410 0.65mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 55 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    90.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    23.000 
    16.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo