13.000 
67.000 
24.000 
27.000 
27.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

1. Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti Là Gì?

0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép chịu ăn mòn cao và ổn định ở nhiệt độ cao. Đây là phiên bản cải tiến của thép 316 (0Cr17Ni12Mo2), được bổ sung thêm Titan (Ti) và tăng hàm lượng Molypden (Mo) lên khoảng 3% nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và chống ăn mòn liên kết hạt khi làm việc ở môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

Loại vật liệu này tương đương với Inox 316Ti nhưng có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường có axit mạnh, dung dịch clorua hoặc trong thiết bị trao đổi nhiệt công nghiệp.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 11.0 – 14.0
Mo 2.5 – 3.5
Ti ≥ 5 x C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) liên kết với carbon để ngăn hình thành cacbua crom, từ đó giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt. Molypden (Mo) tăng cường khả năng chống lại ion Cl⁻ và axit mạnh.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép


2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 530 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến ~870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

📌 Với thành phần hóa học ổn định, 0Cr18Ni12Mo3Ti có khả năng làm việc trong các môi trường khắc nghiệt về hóa chất và nhiệt độ trong thời gian dài mà không bị suy giảm cơ tính.


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Thiết bị phản ứng, bồn chứa axit, bộ phận tiếp xúc hóa chất mạnh
Công nghiệp dược phẩm Bề mặt thiết bị vô trùng, đường ống dẫn chất lỏng y tế
Thiết bị trao đổi nhiệt Ống dẫn nhiệt, nồi hơi, khay trao đổi trong lò công nghiệp
Kết cấu chịu ăn mòn cao Giàn chịu lực, tấm lót nhà máy xử lý nước, giếng khoan biển
Công nghiệp năng lượng Linh kiện tuabin, thiết bị truyền nhiệt ở nhà máy điện

👉 Với ưu điểm kháng ăn mòn mạnh, 0Cr18Ni12Mo3Ti là vật liệu được ưu tiên trong các nhà máy hóa chất, xử lý nước thải, ngành nhiệt điện và thực phẩm cao cấp.

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit và nước biển
Chống ăn mòn liên kết hạt hiệu quả nhờ bổ sung Ti
Chịu nhiệt ổn định, làm việc tốt ở nhiệt độ cao liên tục
Dễ hàn và gia công cơ khí
Tính ổn định cơ học và bền hóa học lâu dài


5. Tổng Kết

0Cr18Ni12Mo3Ti là một trong những loại thép không gỉ cao cấp nhất trong nhóm austenitic, nhờ khả năng chống ăn mòn hóa học, chống ăn mòn điểm và làm việc ổn định ở nhiệt độ cao. Nhờ thành phần giàu Mo và Ti, vật liệu này phù hợp với các ứng dụng đặc biệt như thiết bị hóa chất, xử lý nước thải, môi trường biển và công nghiệp thực phẩm.

Nếu bạn cần một loại thép chống ăn mòn tối ưu, độ bền cao và hoạt động tốt ở môi trường khắc nghiệt, thì 0Cr18Ni12Mo3Ti chính là lựa chọn hàng đầu.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép X5CrNiNb18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNiNb18.9 1. Thép X5CrNiNb18.9 Là Gì? Thép X5CrNiNb18.9 là [...]

    Lục Giác Inox 430 76mm

    Lục Giác Inox 430 76mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Đồng 0.23mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.23mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Vật Liệu SUS329J3L

    Vật Liệu SUS329J3L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS329J3L 🔍 SUS329J3L là một loại thép [...]

    Vật Liệu 309S

    Vật Liệu 309S 1. Giới Thiệu Vật Liệu 309S 🧪 Vật liệu 309S là một [...]

    Inox X2CrNiMoN18-12 Là Gì

    Inox X2CrNiMoN18-12 Là Gì? Inox X2CrNiMoN18-12 là loại thép không gỉ austenitic cải tiến, có [...]

    C73500 Materials

    C73500 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 65/35 Chuyên Dụng 1. Giới Thiệu C73500 Materials [...]

    Đồng C37700 Là Gì?

    Đồng C37700 1. Đồng C37700 Là Gì? Đồng C37700 là một loại đồng thau cao [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    48.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo