THÉP INOX 2346
1. Thép Inox 2346 Là Gì?
Thép Inox 2346 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic-molypden, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua và axit mạnh. Đây là một trong những mác thép cao cấp do Thụy Điển phát triển, tương đương với thép không gỉ EN 1.4432 / X2CrNiMo17-12-2, tương đương gần với SUS316L nhưng có các đặc điểm cơ lý và hóa học ổn định hơn.
Nhờ chứa Crom (~17%), Niken (~12%) và Molypden (~2.5%), thép Inox 2346 mang lại khả năng kháng rỗ điểm tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao ở cả điều kiện thường và môi trường ăn mòn mạnh. Đây là vật liệu rất phù hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, thiết bị y tế và môi trường ven biển.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 2346
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.030 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 11.0 – 13.5 |
Mo | 2.2 – 2.7 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.015 |
N | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
💡 Molypden giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở – đặc biệt hiệu quả trong các môi trường giàu ion Cl⁻ như nước biển hoặc dung dịch axit clohidric loãng.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 45%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 600°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Tỷ lệ Mo và Ni cao giúp thép Inox 2346 vượt trội hơn so với inox 304 thông thường trong các môi trường ăn mòn nặng và quá trình gia công hàn nhiều chu kỳ.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 2346
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp thực phẩm | Bồn trộn, thiết bị chế biến, đường ống vệ sinh |
Hóa chất & Dược phẩm | Thiết bị phản ứng, bồn chứa hóa chất, máy trộn chống ăn mòn |
Y tế – phòng sạch | Bàn mổ, thiết bị phẫu thuật, bề mặt sạch dễ tiệt trùng |
Môi trường biển | Cấu kiện kim loại ngoài trời, giàn khoan, tàu biển |
Xây dựng hiện đại | Mặt dựng, lan can, cấu trúc chịu lực ngoài trời ở vùng ven biển |
👉 Nhờ đặc tính ổn định và khả năng hàn tốt, Inox 2346 cũng được ứng dụng trong các hệ thống ống áp lực, hệ thống xử lý nước thải, và thiết bị công nghệ sinh học.
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 2346
✅ Khả năng chống ăn mòn cao, kể cả trong môi trường axit và nước muối
✅ Dễ hàn và gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Độ dẻo và độ bền kéo tốt, thích hợp cho sản phẩm định hình
✅ Tuổi thọ cao, ít bảo trì, tiết kiệm chi phí dài hạn
✅ Thích hợp cho môi trường vệ sinh cao, sạch sẽ và dễ khử trùng
5. Tổng Kết
Thép Inox 2346 là vật liệu không gỉ chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, tính thẩm mỹ và tuổi thọ trong các ngành công nghiệp trọng yếu như thực phẩm, hóa chất, y tế và hàng hải.
Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu ổn định, dễ gia công, bền trong môi trường khắc nghiệt, thì Inox 2346 là một trong những lựa chọn hàng đầu trên thị trường hiện nay.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan