23.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
54.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

THÉP INOX X5CrNiMoTi15-2

1. Giới Thiệu Thép Inox X5CrNiMoTi15-2

Thép Inox X5CrNiMoTi15-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được cải tiến từ các mác thép cổ điển như AISI 316 bằng cách bổ sung Titan (Ti) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới hạt và Molybden (Mo) để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Nhờ sự kết hợp này, X5CrNiMoTi15-2 thể hiện khả năng vượt trội trong việc chống lại ăn mòn lỗ, ăn mòn kẽ hở và chịu được ảnh hưởng từ axit và muối.

Thép này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, thiết bị hàng hải, và các ứng dụng cần độ bền ăn mòn và độ ổn định cao.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X5CrNiMoTi15-2

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 14.5 – 16.5
Ni 10.0 – 12.5
Mo 1.5 – 2.5
Ti ≥ 5 × C
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

💡 Titan (Ti) đóng vai trò ổn định cấu trúc thép, chống lại hiện tượng ăn mòn tinh giới hạt sau khi hàn. Molybden (Mo) tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: -196°C đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện sau gia công nguội

Thép có độ bền cao, chịu mài mòn và chịu nhiệt tốt, có thể làm việc ổn định trong điều kiện ẩm ướt, mặn hoặc axit loãng mà không bị gỉ sét hay suy giảm cơ tính.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X5CrNiMoTi15-2

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit, thiết bị trao đổi nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị nấu ăn công nghiệp, bồn trộn, hệ thống xử lý nước sạch
Kỹ thuật hàng hải Vỏ tàu, ống dẫn dầu, thiết bị tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp dược phẩm Thiết bị y tế, thùng trộn và chứa hóa chất sạch
Xây dựng và cơ khí Các chi tiết yêu cầu chịu ăn mòn, bộ khung kết cấu bền lâu

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X5CrNiMoTi15-2

Chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường clorua, axit, nước biển
Ổn định cấu trúc sau hàn, nhờ thành phần Ti chống ăn mòn tinh giới hạt
Gia công và hàn dễ dàng, phù hợp với nhiều kỹ thuật hàn khác nhau
Bề mặt sáng, sạch, dễ vệ sinh, lý tưởng cho ngành thực phẩm và dược phẩm
Chịu nhiệt tốt, phù hợp cho ứng dụng yêu cầu làm việc ở nhiệt độ cao

5. Tổng Kết

Thép Inox X5CrNiMoTi15-2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt, và độ bền cơ học ổn định. Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa Crom, Niken, Molybden và Titan, vật liệu này không chỉ bền vững trong môi trường khắc nghiệt mà còn đáp ứng tốt yêu cầu thẩm mỹ và vệ sinh nghiêm ngặt.

Với hiệu suất cao và tính linh hoạt trong gia công, X5CrNiMoTi15-2 đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S30452

    Thép Inox UNS S30452 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30452 Thép Inox UNS S30452 [...]

    CĂN ĐỒNG LÁ 3.5MM

    CĂN ĐỒNG LÁ 3.5MM – VẬT LIỆU ĐỘ CỨNG CAO ⚡ 1. Căn Đồng Lá [...]

    Tấm Inox 316 0.30mm

    Tấm Inox 316 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4028

    Vật Liệu 1.4028 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4028 Vật liệu 1.4028 là thép không [...]

    Đồng CuAl10Fe1 Là Gì?

    Đồng CuAl10Fe1 1. Đồng CuAl10Fe1 Là Gì? Đồng CuAl10Fe1 là một loại hợp kim đồng [...]

    Hợp Kim Đồng NS108

    Hợp Kim Đồng NS108 – Đồng Niken Với Khả Năng Chống Ăn Mòn Và Ứng [...]

    Thép X5CrNi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X5CrNi18.9 1. Thép X5CrNi18.9 Là Gì? Thép X5CrNi18.9 là [...]

    Bảng giá inox 1.4477

    Bảng giá inox 1.4477 1. Inox 1.4477 là gì? Inox 1.4477, còn được biết đến [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    2.700.000 
    146.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo