Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.130.000 
16.000 
27.000 
48.000 

Vật Liệu 06Cr23Ni13

1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr23Ni13

🧪 06Cr23Ni13 là một loại thép không gỉ austenitic được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần chính gồm Cr (23%) và Ni (13%), vật liệu này tương đương với thép không gỉ SUS309S hoặc X23CrNi13, mang lại hiệu suất vượt trội trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh.

Loại vật liệu này được phát triển để cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn so với các loại thép không gỉ thông thường như SUS304 hoặc 06Cr19Ni10. Nhờ đó, 06Cr23Ni13 được tin dùng trong công nghiệp năng lượng, hóa dầu và sản xuất lò công nghiệp.

📎 Tham khảo thêm khái niệm cơ bản về thép tại: Khái Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 06Cr23Ni13

🔍 Thành phần hóa học điển hình của 06Cr23Ni13:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 22.0 – 24.0
Ni 12.0 – 14.0

🎯 Tính chất cơ lý:

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

  • Độ bền kéo (σb): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (σ0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 187 HB (annealed)

🔥 06Cr23Ni13 còn nổi bật nhờ khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 1000°C, thích hợp với môi trường lò nhiệt hoặc các hệ thống chịu nhiệt lâu dài.

📌 Tìm hiểu thêm các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Thép

3. Ứng Dụng Của 06Cr23Ni13

🏭 Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao, vật liệu 06Cr23Ni13 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Lò công nghiệp: tấm chịu nhiệt, ống gia nhiệt, phụ kiện chịu nhiệt.

  • Công nghiệp hóa dầu: đường ống, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt.

  • Ngành luyện kim: thùng nấu kim loại, bề mặt chịu nhiệt cao.

  • Ngành năng lượng: buồng đốt, thiết bị đốt nhiên liệu, gioăng chịu nhiệt.

  • Thiết bị gia dụng công nghiệp: lò nướng công nghiệp, thiết bị sấy.

Ứng dụng của vật liệu này không chỉ giới hạn trong môi trường có nhiệt độ cao, mà còn rất hiệu quả trong các môi trường có tính ăn mòn trung bình đến mạnh, đặc biệt là với hơi nước và axit yếu.

📖 Xem thêm: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 06Cr23Ni13

🌟 Một số ưu điểm nổi bật của thép không gỉ 06Cr23Ni13 bao gồm:

  • Chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao, nhờ hàm lượng Cr cao.

  • Tính ổn định nhiệt tốt, không biến dạng khi sử dụng lâu dài.

  • Khả năng gia công cơ khí tốt, có thể hàn và uốn cong tương đối dễ dàng.

  • Tương thích với nhiều môi trường ăn mòn, kể cả môi trường axit nhẹ và khí quyển công nghiệp.

  • Tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.

💡 So với các loại thép không gỉ thông thường như 304, 316, vật liệu 06Cr23Ni13 có lợi thế vượt trội trong các ứng dụng nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn.

5. Tổng Kết

06Cr23Ni13 là một vật liệu thép không gỉ austenitic có hiệu suất cao trong môi trường nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa mạnh. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, ứng dụng linh hoạt và độ bền cao, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp như hóa dầu, năng lượng và luyện kim.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chịu nhiệt, có khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt, thì 06Cr23Ni13 chắc chắn là giải pháp đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 14 1. Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn [...]

    Thép Inox N08904

    Thép Inox N08904 1. Giới Thiệu Thép Inox N08904 Thép Inox N08904 (hay còn gọi [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac HX: Ưu Điểm, Ứng Dụng Chịu Nhiệt, Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và gia công, việc lựa chọn vật liệu phù [...]

    Đồng Hợp Kim C35330 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C35330 1. Đồng Hợp Kim C35330 Là Gì? Đồng hợp kim C35330 [...]

    Thép Inox X5CrNiMo18.10

    Thép Inox X5CrNiMo18.10 1. Thép Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì? Thép Inox X5CrNiMo18.10 là loại thép [...]

    Vật Liệu SUS429

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS429 Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS429 là thép không [...]

    Thép 2346 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2346 1. Thép 2346 Là Gì? Thép 2346 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 140: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo