126.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
13.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
191.000 
1.831.000 

THÉP INOX SUS434

1. Giới Thiệu Thép Inox SUS434

Thép Inox SUS434 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, được phát triển để cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền so với các thép martensitic truyền thống. Với thành phần chính là Crom khoảng 16-17% và bổ sung molypden (Mo), SUS434 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và ăn mòn khe hẹp vượt trội hơn so với SUS410 hay SUS420.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng cao, yêu cầu độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các thép martensitic tiêu chuẩn. SUS434 thích hợp cho ngành công nghiệp ô tô, công nghiệp hóa chất, chế tạo máy và các thiết bị chịu áp lực.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox SUS434

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.12 – 0.20
Cr 16.0 – 17.5
Mo 0.50 – 1.00
Mn ≤ 1.00
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Molypden là nguyên tố quan trọng giúp SUS434 nâng cao khả năng chống ăn mòn khe hẹp và rỗ rỉ, đồng thời tăng độ bền và khả năng chống mài mòn cho vật liệu.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 15%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 600°C

  • 🧲 Từ tính: Có (do cấu trúc martensitic)

📌 SUS434 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, với độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cơ học và chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox SUS434

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp ô tô Bộ phận động cơ, chi tiết chịu mài mòn, bộ phận hệ thống xả
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chứa hóa chất, bơm, van chịu ăn mòn
Chế tạo máy Dao cắt, lưỡi cưa, bộ phận máy chịu lực cao
Thiết bị chịu nhiệt Buồng đốt, lò hơi, các chi tiết chịu nhiệt và áp lực

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox SUS434

Khả năng chống ăn mòn khe hẹp và rỗ rỉ vượt trội, nhờ bổ sung molypden.
Độ bền và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng chịu tải trọng lớn và mài mòn.
Khả năng chịu nhiệt ổn định, hoạt động hiệu quả trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
Dễ dàng gia công và hàn, giúp giảm chi phí sản xuất và bảo trì.
Tính từ tính, phù hợp với các ứng dụng cần khả năng từ tính đặc biệt.

5. Tổng Kết

Thép Inox SUS434 là vật liệu thép không gỉ martensitic cao cấp, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống ăn mòn, độ bền và độ cứng trong ngành công nghiệp ô tô, hóa chất và chế tạo máy. Với sự bổ sung molypden và các nguyên tố ổn định, SUS434 mang lại hiệu suất vượt trội trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Nếu bạn cần một loại thép inox có khả năng chống ăn mòn và chịu tải trọng cao cùng khả năng làm việc ổn định ở nhiệt độ vừa phải, SUS434 là lựa chọn hoàn hảo cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3

    Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 1. Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì? Thép Inox X2CrNiMoN17-3-3 là thép không [...]

    Thép 304S15 Là Gì?

    Thép 304S15 1. Thép 304S15 Là Gì? Thép 304S15 là một loại thép không gỉ [...]

    THÉP INOX 1.4762

    THÉP INOX 1.4762 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4762 Thép Inox 1.4762, hay còn được [...]

    Thép Inox STS409 Là Gì?

    Thép Inox STS409 Là Gì? Thép Inox STS409 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Đồng C72500 Là Gì?

    Đồng C72500 1. Đồng C72500 Là Gì? Đồng C72500 là một loại đồng thau hợp [...]

    Vật Liệu 316L

    Vật Liệu 316L 1. Vật Liệu 316L Là Gì? Vật liệu 316L là một loại [...]

    THÉP INOX X10CrAlSi25

    THÉP INOX X10CrAlSi25 1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi25 Thép Inox X10CrAlSi25 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 36 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    32.000 
    3.372.000 
    1.130.000 
    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo