2.391.000 
48.000 
242.000 
3.027.000 
37.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Thép Không Gỉ X2CrTi12

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrTi12 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X2CrTi12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép martensitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao nhờ được bổ sung thêm titan (Ti) trong thành phần hợp kim. Loại thép này thường được dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

X2CrTi12 còn được gọi là thép 1.4006 theo tiêu chuẩn DIN hoặc SUS 410Ti trong hệ thống JIS. Nhờ có titan, thép này có cấu trúc ổn định hơn, giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua, giúp tăng cường độ bền và chống ăn mòn hạt ở nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X2CrTi12

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08% 
  • Cr: 11.5 – 13.5% 
  • Ti: 0.30 – 0.70% 
  • Ni: ≤ 1.0% 
  • Mn: ≤ 1.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • P: ≤ 0.040% 
  • S: ≤ 0.030% 
  • Fe: phần còn lại 

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 700 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 15% 
  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 HRC sau nhiệt luyện 
  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³ 

💡 Thép X2CrTi12 có khả năng chịu nhiệt ổn định và chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến khoảng 600°C, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Tác động của các nguyên tố trong thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X2CrTi12

🏭 Thép không gỉ X2CrTi12 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ đến trung bình:

  • Ngành công nghiệp ô tô: sản xuất các chi tiết động cơ, bộ phận xả và các linh kiện chịu nhiệt cao 
  • Ngành công nghiệp hóa chất: bồn chứa, thiết bị vận chuyển hóa chất ở nhiệt độ trung bình 
  • Ngành xây dựng: các chi tiết chịu nhiệt trong kết cấu, tấm phủ chống ăn mòn 
  • Ngành điện tử và gia dụng: linh kiện chịu nhiệt, bộ phận máy móc bền bỉ 
  • Ngành chế biến thực phẩm: thiết bị có tiếp xúc với nhiệt độ và môi trường ăn mòn nhẹ 

🔗 Xem thêm về phân loại thép và ứng dụng: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X2CrTi12

✨ Thép X2CrTi12 nổi bật với các ưu điểm sau:

  • Khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao 
  • Khả năng chịu nhiệt ổn định đến khoảng 600°C, không bị suy giảm tính chất cơ học 
  • Độ bền và độ cứng cao sau nhiệt luyện, giúp vật liệu chịu mài mòn và áp lực tốt 
  • Giảm thiểu sự kết tủa cacbua nhờ bổ sung titan, giúp kéo dài tuổi thọ vật liệu 
  • Gia công, hàn và tạo hình tốt, thuận tiện trong sản xuất và lắp ráp 
  • Chi phí hợp lý, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp đa dạng 

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu về thép tốc độ cao chứa molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X2CrTi12

🔍 Thép không gỉ X2CrTi12 (1.4006, SUS 410Ti) là một vật liệu thép martensitic rất được ưa chuộng nhờ khả năng chống oxy hóa tốt và tính bền cơ học cao, đặc biệt trong các ứng dụng chịu nhiệt trung bình và mài mòn. Sự bổ sung titan giúp thép ổn định cấu trúc và giảm hiện tượng kết tủa cacbua, từ đó tăng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng.

Thép X2CrTi12 là sự lựa chọn phù hợp cho các ngành công nghiệp ô tô, hóa chất, xây dựng và thiết bị gia dụng cần vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức hợp lý với chi phí hợp lý.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10 Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10 [...]

    Lá Căn Inox 304 0.01mm

    Lá Căn Inox 304 0.01mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 500: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Tấm Inox 321 0.23mm

    Tấm Inox 321 0.23mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 9 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox S30215 Là Gì

    Inox S30215 Là Gì? Inox S30215 là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền, [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 11

    Láp Inox Nhật Bản Phi 11 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    90.000 
    24.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo