Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
42.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
27.000 

Thép Không Gỉ X6CrAl13

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6CrAl13 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X6CrAl13 là một loại thép không gỉ ferritic, nổi bật với thành phần chứa lượng crom cao kết hợp với nhôm (Al) giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt tuyệt vời. Đây là vật liệu chuyên dụng dùng trong các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn tốt trong môi trường nhiệt độ cao.

Loại thép này thường được gọi theo tiêu chuẩn DIN là 1.4521 hoặc tương đương với ASTM A268 Type 405. Thép X6CrAl13 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt như lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, và các chi tiết máy ở nhiệt độ cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất và điện lực.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X6CrAl13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Al: 0.7 – 1.2%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 150 – 190 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Nhờ hàm lượng nhôm, thép X6CrAl13 có khả năng tạo ra lớp oxit bảo vệ bề mặt rất bền, tăng khả năng chống oxy hóa, giúp vật liệu duy trì được tính bền vững ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Tác động của các nguyên tố trong thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X6CrAl13

🏭 Thép không gỉ X6CrAl13 được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định nhiệt và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành công nghiệp nhiệt điện và lò hơi: sản xuất ống lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt, van và các bộ phận chịu nhiệt

  • Ngành hóa chất: thiết bị chứa và dẫn hóa chất có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình

  • Ngành sản xuất ô tô và động cơ: chi tiết máy chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: các thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa và dụng cụ chế biến

  • Ngành xây dựng: vật liệu bọc bảo vệ chịu nhiệt cho các công trình đặc biệt

🔗 Xem thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X6CrAl13

✨ Thép X6CrAl13 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật phù hợp với các môi trường làm việc khắc nghiệt:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn ở nhiệt độ cao xuất sắc, phù hợp với các thiết bị chịu nhiệt lâu dài

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu được áp lực và sự va đập trong quá trình vận hành

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển và hóa chất nhẹ

  • Dễ dàng gia công và hàn, giúp thuận tiện trong thi công và bảo trì

  • Giữ được tính ổn định kích thước và cấu trúc vật liệu khi làm việc ở nhiệt độ cao

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu về thép tốc độ cao chứa molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X6CrAl13

🔍 Thép không gỉ X6CrAl13 (1.4521) là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Với thành phần crom và nhôm đặc biệt, loại thép này tạo ra lớp bảo vệ oxit bền chắc giúp chống oxy hóa và duy trì độ bền vật liệu trong các điều kiện khắc nghiệt.

Thép X6CrAl13 rất phù hợp để chế tạo các thiết bị trong ngành nhiệt điện, hóa chất, ô tô, cũng như trong các công trình xây dựng cần vật liệu chịu nhiệt tốt và bền bỉ theo thời gian.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C50700 Copper Alloys

    C50700 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Phosphor Bronze Tin Cậy 1. Giới thiệu [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.65mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Inox 1mm

    Lá Căn Inox 1mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Lục Giác Inox 630 4mm

    Lục Giác Inox 630 4mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 631 0.22mm 

    Lá Căn Inox 631 0.22mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.22mm là một [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 15 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    . Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 70mm 1. Vuông Đặc Đồng 70mm Là Gì? Vuông đặc đồng 70mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    42.000 
    61.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    34.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo