108.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
146.000 

Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X2CrMoTi17-1 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic ổn định hóa bằng titan, với thành phần chủ yếu gồm khoảng 16-18% crom và molypden, cùng với titan giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua crom, cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao.

Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt, chống oxy hóa và ăn mòn trong các ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện và chế tạo máy. Với đặc tính kỹ thuật ưu việt, X2CrMoTi17-1 là vật liệu lựa chọn cho các thiết bị và chi tiết cần độ bền cơ học và sự ổn định lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.50 – 1.20%

  • Ti: 0.40 – 0.70% (ổn định hóa)

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 620 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 160 – 200 HB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Với sự bổ sung molypden và titan ổn định hóa, thép X2CrMoTi17-1 có khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt cao, đồng thời chịu được nhiệt độ cao và các môi trường khắc nghiệt khác.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Ảnh hưởng các nguyên tố đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1

🏭 Thép không gỉ X2CrMoTi17-1 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: bình chứa, ống dẫn chịu áp lực và nhiệt độ cao

  • Ngành nhiệt điện và lò hơi: thiết bị chịu nhiệt, bề mặt trao đổi nhiệt

  • Chế tạo máy: chi tiết máy và bộ phận chịu ăn mòn và nhiệt độ cao

  • Ngành xây dựng: các bộ phận chịu ăn mòn và oxy hóa trong môi trường công nghiệp

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị sản xuất đòi hỏi tiêu chuẩn chống ăn mòn và vệ sinh cao

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1

✨ Thép X2CrMoTi17-1 sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn liên kết hạt cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao

  • Ổn định hóa titan giúp ngăn ngừa kết tủa cacbua crom, kéo dài tuổi thọ vật liệu và duy trì tính chất cơ học

  • Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các thiết bị vận hành ở nhiệt độ trung bình đến cao

  • Dễ gia công, hàn và chế tạo, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất

  • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, đáp ứng yêu cầu vệ sinh trong các ngành công nghiệp sạch

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X2CrMoTi17-1

🔍 Thép không gỉ X2CrMoTi17-1 là vật liệu thép ferritic được ổn định hóa titan và hợp kim molypden, nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn liên kết hạt và chịu nhiệt tốt. Thép phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền bỉ, ổn định và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.

Nhờ những đặc tính kỹ thuật ưu việt, X2CrMoTi17-1 là lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện và chế tạo máy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 420 12MM

    LÁ CĂN INOX 420 12MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 12mm Lá [...]

    Inox 1.4501

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4501 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4501 Là Gì? Inox [...]

    Đồng Hợp Kim C90700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C90700 1. Đồng Hợp Kim C90700 Là Gì? Đồng hợp kim C90700, [...]

    Vật Liệu X1CrNi25-21

    Vật Liệu X1CrNi25-21 1. Vật Liệu X1CrNi25-21 Là Gì? 🧪 X1CrNi25-21 là một loại thép [...]

    Lá Căn Inox 316 0.09mm

    Lá Căn Inox 316 0.09mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn30Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn30Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn30Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn30Pb1 [...]

    Đồng Hợp Kim C51180 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51180 1. Đồng Hợp Kim C51180 Là Gì? Đồng hợp kim C51180 [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 
    27.000 
    48.000 
    1.579.000 
    90.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo