1.579.000 
191.000 
37.000 
48.000 
1.345.000 

Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNbTi20 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ X2CrNbTi20 là một loại thép không gỉ austenitic được hợp kim hóa với các nguyên tố crôm (Cr), niobi (Nb) và titan (Ti) ở hàm lượng cao. Sự kết hợp này giúp thép ổn định cacbua, tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và giữ được độ bền cao ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Với đặc tính vượt trội về chống ăn mòn và độ bền, thép X2CrNbTi20 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt và chịu ăn mòn hiệu quả.

Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, chế tạo thiết bị y tế và các bộ phận chịu áp lực trong lò hơi, nhà máy điện và ngành hóa chất.

🔗 Tìm hiểu thêm: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 19.0 – 21.0%

  • Ni: 9.0 – 11.0%

  • Nb: 0.15 – 0.45%

  • Ti: 0.5 – 0.7%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 760 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: khoảng 160 – 190 HB

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³

💡 Nhờ sự bổ sung titan và niobi, thép này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và kẽ hở rất tốt, đồng thời duy trì các đặc tính cơ học ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và hóa chất.

🔗 Tìm hiểu thêm về thép hợp kim: Thép Hợp Kim
🔗 Ảnh hưởng các nguyên tố đến tính chất thép: 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

🏭 Thép không gỉ X2CrNbTi20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn và vệ sinh cao

  • Ngành y tế và dược phẩm: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng sạch và thiết bị y tế đòi hỏi tính tương thích sinh học

  • Ngành công nghiệp hóa chất: các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn

  • Công nghiệp năng lượng: chi tiết lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị chịu áp lực cao

  • Chế tạo máy: chi tiết máy chịu áp lực, nhiệt độ và môi trường ăn mòn

🔗 Tìm hiểu thêm về phân loại thép: Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

✨ Một số ưu điểm nổi bật của thép X2CrNbTi20:

  • Khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và kẽ hở xuất sắc nhờ sự ổn định cacbua của niobi và titan

  • Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao

  • Tính hàn và gia công thuận lợi, dễ dàng trong sản xuất và chế tạo

  • Độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt, đảm bảo tính bền bỉ trong sử dụng lâu dài

  • Bề mặt sáng bóng và dễ vệ sinh, phù hợp với ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Khả năng tương thích sinh học tốt, thích hợp cho các ứng dụng y tế

🔗 Tìm hiểu thêm về thép công cụ và gia công: Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Tìm hiểu thêm về thép molypden: Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ X2CrNbTi20

🔍 Thép không gỉ X2CrNbTi20 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Với thành phần hợp kim đặc biệt titan và niobi, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và năng lượng.

Việc sử dụng thép X2CrNbTi20 giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và nâng cao hiệu suất hoạt động trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 75 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Thép Inox N08904

    Thép Inox N08904 1. Giới Thiệu Thép Inox N08904 Thép Inox N08904 (hay còn gọi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 70

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 70 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 73MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 73MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng Hợp Kim C66100 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C66100 1. Đồng Hợp Kim C66100 Là Gì? Đồng hợp kim C66100 [...]

    Thép Không Gỉ STS329J1

    Thép Không Gỉ STS329J1 – Lựa Chọn Song Pha Chống Ăn Mòn Và Chịu Lực [...]

    Cuộn Inox 310s 12mm

    Cuộn Inox 310s 12mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox SUS321

    Thép Inox SUS321 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS321 Thép Inox SUS321 là loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo