48.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
146.000 
13.000 
242.000 
2.700.000 

Thép Không Gỉ 2302

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 2302 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 2302 là một loại thép duplex, kết hợp giữa cấu trúc austenitic và ferritic, nổi bật với sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với thành phần hợp kim đặc biệt, thép 2302 có khả năng chịu được môi trường ăn mòn hóa học khắc nghiệt cũng như áp lực cơ học lớn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Loại thép này được phát triển nhằm khắc phục những hạn chế của thép austenitic và ferritic truyền thống, đặc biệt là về độ bền kéo, khả năng chịu ăn mòn lỗ rỗng và khả năng chống chịu trong môi trường nước biển hoặc hóa chất. Do đó, thép 2302 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và độ bền ăn mòn đồng thời.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 2302

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 21.0 – 23.0%

  • Ni: 1.5 – 3.0%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.10 – 0.22%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.020%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 620 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 250 – 300 HV

  • Tỷ trọng: khoảng 7.8 g/cm³

💡 Thép 2302 mang lại sự kết hợp ưu việt giữa độ bền cơ học cao của thép ferritic và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của thép austenitic, rất phù hợp với các môi trường làm việc đòi hỏi sự bền bỉ và an toàn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 2302

🏭 Thép không gỉ 2302 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành dầu khí và hóa chất: sản xuất các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn và môi trường nước biển như van, ống dẫn, thiết bị xử lý hóa chất.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: các thiết bị và dụng cụ yêu cầu vệ sinh cao và chống ăn mòn tốt.

  • Ngành công nghiệp xây dựng: dùng cho các kết cấu chịu lực và môi trường ăn mòn.

  • Ngành công nghiệp hàng hải: các chi tiết tàu thủy, ống dẫn chịu môi trường biển khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 2302

✨ Thép 2302 có nhiều ưu điểm quan trọng sau:
✅ Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực và áp suất lớn.
✅ Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất rất tốt, phù hợp với môi trường nước biển và hóa chất.
✅ Khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt ổn định ở nhiệt độ đến 300 – 350°C.
✅ Độ dẻo dai tốt, dễ dàng gia công, hàn và tạo hình.
✅ So với thép austenitic thông thường, thép 2302 có chi phí thấp hơn và hiệu quả sử dụng cao hơn trong nhiều ứng dụng kỹ thuật.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 2302

🔍 Thép không gỉ 2302 là vật liệu duplex ưu việt, kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đặc tính kỹ thuật và ứng dụng rộng rãi của nó giúp thép 2302 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm, hàng hải và xây dựng. Với sự cân bằng tối ưu về chi phí và hiệu suất, thép không gỉ 2302 góp phần nâng cao tuổi thọ sản phẩm và hiệu quả vận hành trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox S31400 Là Gì

    Inox S31400 – Thép không gỉ chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa mạnh 1. [...]

    Thép 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 04Cr17Ni12Mo2 1. Thép 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép 04Cr17Ni12Mo2 là [...]

    Đồng CW104C Là Gì?

    Đồng CW104C 1. Đồng CW104C Là Gì? Đồng CW104C là loại đồng tinh khiết thương [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.90mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.90mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.90mm là gì? Shim chêm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 301LN

    Tìm Hiểu Về Inox 301LN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 301LN là một loại [...]

    Vật Liệu 1.4435 (X2CrNiMo18-14-3)

    Vật Liệu 1.4435 (X2CrNiMo18-14-3) 1. Vật Liệu 1.4435 Là Gì? Vật liệu 1.4435, còn được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 26 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 321 45mm

    Tấm Inox 321 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    1.130.000 
    108.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo