2.700.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
61.000 
1.831.000 
3.372.000 
1.345.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu X2CrTiNbVCu22 Là Gì?

🧪 X2CrTiNbVCu22 là loại thép không gỉ ferritic cao cấp, được hợp kim hóa với crôm (khoảng 22%) và bổ sung các nguyên tố hợp kim đặc biệt như titan (Ti), niobi (Nb), vanadi (V) và đồng (Cu). Đây là mác thép chuyên dụng nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn liên hạt, chống rỗ, cải thiện độ bền ở nhiệt độ cao và tối ưu tính dẻo khi gia công.

Theo tiêu chuẩn châu Âu (EN), vật liệu này thuộc nhóm thép không gỉ ferritic siêu bền, thường dùng trong những môi trường khắc nghiệt như hơi nước, môi trường chứa clorua hoặc axit yếu. Sự kết hợp của Ti và Nb giúp ổn định cacbit, ngăn suy giảm crôm ở biên giới hạt; V tăng độ cứng và giới hạn bền; Cu cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit không oxy hóa.

X2CrTiNbVCu22 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực từ công nghiệp nặng, năng lượng, hóa chất cho đến ngành thực phẩm và hàng hải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X2CrTiNbVCu22

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03% 
  • Cr: 21.0 – 22.5% 
  • Ni: ≤ 0.80% 
  • Mo: ≤ 0.50% 
  • Mn: ≤ 1.0% 
  • Si: ≤ 1.0% 
  • P: ≤ 0.035% 
  • S: ≤ 0.015% 
  • Ti: 0.20 – 0.50% 
  • Nb: 0.20 – 0.60% 
  • V: 0.10 – 0.30% 
  • Cu: 0.50 – 1.50% 
  • Fe: phần còn lại 

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 680 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 18% 
  • Độ cứng: ~ 200 – 220 HB 
  • Tỷ trọng: ~ 7.7 g/cm³ 

💡 Khả năng chịu nhiệt: Làm việc liên tục ở 400 – 500°C trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ và tới 850°C trong môi trường oxy hóa khô.

💡 Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống rỗ và nứt ứng suất do clorua tốt hơn các mác ferritic thông thường. 
  • Bền trong dung dịch axit yếu như H₃PO₄, H₂SO₄ loãng, và môi trường kiềm nhẹ. 
  • Chống ăn mòn liên hạt hiệu quả nhờ Ti + Nb ổn định hóa cấu trúc. 

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X2CrTiNbVCu22

🏭 Với tổ hợp tính chất vượt trội, X2CrTiNbVCu22 được sử dụng trong:

  • Ngành năng lượng: bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nóng, tấm chắn nhiệt trong nhà máy nhiệt điện và điện hạt nhân. 
  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống, van và phụ kiện chịu axit yếu, môi trường clorua. 
  • Ngành hàng hải: chi tiết kết cấu, lan can, vỏ tàu, ống dẫn tiếp xúc nước biển hoặc hơi muối. 
  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, bồn trộn, nồi hấp yêu cầu vệ sinh và chống gỉ cao. 
  • Ngành xây dựng: ốp mặt tiền, khung kết cấu, tay vịn trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt. 

Nhờ khả năng chống ăn mòn liên hạt và rỗ hiệu quả, vật liệu này phù hợp cho các thiết bị và kết cấu yêu cầu tuổi thọ cao, ít bảo dưỡng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X2CrTiNbVCu22

✨ Những điểm nổi bật của X2CrTiNbVCu22:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ kết hợp Cr, Ti, Nb, V và Cu.
Chống ăn mòn liên hạt sau hàn – hạn chế suy giảm cơ tính.
Chống rỗ và nứt ứng suất clorua tốt hơn các mác ferritic tiêu chuẩn.
Chịu nhiệt cao đến 850°C trong môi trường khô.
Cấu trúc ổn định – ít biến dạng khi gia nhiệt/làm nguội.
Gia công tốt, hàn và tạo hình dễ dàng so với ferritic thường.
Hiệu quả kinh tế hơn thép austenitic cao cấp trong môi trường tương tự.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X2CrTiNbVCu22

🔍 X2CrTiNbVCu22 là thép không gỉ ferritic cao cấp với 22% Cr và các nguyên tố hợp kim đặc biệt Ti, Nb, V, Cu giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, ổn định cấu trúc và duy trì cơ tính sau hàn.

Với khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường clorua, axit yếu và nhiệt độ cao, vật liệu này phù hợp cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tuổi thọ lâu dài, độ tin cậy cao và chi phí vận hành tối ưu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong năng lượng, hóa chất, hàng hải, thực phẩm và xây dựng ngoài trời.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4116 Là Gì?

    Inox 1.4116 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4116 là loại [...]

    Lá Căn Inox 630 0.09mm

    Lá Căn Inox 630 0.09mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Lá Căn Inox 5mm

    Lá Căn Inox 5mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    SHIM ĐỒNG 1.5MM

    SHIM ĐỒNG 1.5MM – VẬT LIỆU CHẤT LƯỢNG CAO CHO ỨNG DỤNG CƠ KHÍ VÀ [...]

    THÉP INOX X1CrNiSi18-15-4

    THÉP INOX X1CrNiSi18-15-4 Inox X1CrNiSi18-15-4 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được [...]

    Niken Hợp Kim Incoloy 825: Ưu Điểm, Ứng Dụng & Bảng Giá Mới Nhất

    Tính ứng dụng vượt trội của hợp kim Niken Hợp Kim Incoloy 825 trong các [...]

    Thép 022Cr19Ni10N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 022Cr19Ni10N 1. Thép 022Cr19Ni10N Là Gì? Thép 022Cr19Ni10N là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 140

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 140 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo