1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4513 Là Gì?
🧪 1.4513 là mác thép không gỉ ferritic – martensitic theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến là X46Cr13 trong hệ thống châu Âu. Đây là loại thép có hàm lượng crôm cao (khoảng 13%) và carbon trung bình, cho phép vật liệu đạt độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải.
Thép 1.4513 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần lưỡi dao, dụng cụ cắt, van, trục và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực. Loại thép này nổi bật với khả năng nhiệt luyện để tăng cường độ cứng, chống mài mòn tốt và khả năng chống oxy hóa vừa phải, phù hợp với môi trường làm việc có nhiệt độ trung bình và ăn mòn nhẹ.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4513
⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):
- C: 0.40 – 0.50%
- Cr: 12.0 – 14.0%
- Ni: ≤ 0.40%
- Mn: ≤ 1.00%
- Si: ≤ 1.00%
- P: ≤ 0.040%
- S: ≤ 0.030%
- Fe: phần còn lại
🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):
- Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 650 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 12%
- Độ cứng: 50 – 55 HRC
- Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³
💡 Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống mài mòn cao sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết máy và dao cắt.
- Chịu nhiệt độ làm việc lên tới khoảng 600°C mà không bị giảm cơ tính nghiêm trọng.
- Có thể gia công và hàn sau ủ hoặc nhiệt luyện cẩn thận.
- Kết hợp tốt giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa ở môi trường trung bình.
🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4513
🏭 Thép 1.4513 được ứng dụng rộng rãi nhờ sự kết hợp giữa độ cứng cao, chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt:
- Ngành chế tạo máy: lưỡi dao cắt, kéo, khuôn mẫu, trục và các chi tiết chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: dao công nghiệp, thiết bị cắt thịt, xử lý thực phẩm khô hoặc tươi sống.
- Ngành ô tô: van, chi tiết chịu áp lực và mài mòn trong động cơ hoặc hệ thống truyền động.
- Ngành xây dựng: tay nắm, lan can hoặc các chi tiết cơ khí yêu cầu độ bền cao.
- Ngành dụng cụ: thiết bị đo, dao y tế và dụng cụ cắt công nghiệp.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4513
✨ Những ưu điểm nổi bật giúp 1.4513 được ưa chuộng:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chống mài mòn tốt.
✅ Khả năng chống oxy hóa vừa phải, phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn thuận tiện nếu thực hiện theo quy trình chuẩn.
✅ Độ ổn định cơ tính trong nhiệt độ làm việc vừa phải.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp cho các dự án sản xuất công nghiệp và dụng cụ cắt.
🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden
5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4513
🔍 1.4513 là thép không gỉ ferritic – martensitic phổ biến, có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt sau nhiệt luyện. Với thành phần crôm khoảng 13% và hàm lượng carbon vừa phải, loại thép này lý tưởng cho chi tiết máy, dao cắt, trục và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực.
Đặc tính kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4513 là lựa chọn hiệu quả, kinh tế cho nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy, thực phẩm, ô tô, xây dựng và dụng cụ cắt công nghiệp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan