30.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
126.000 
3.372.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4590 Là Gì?

🧪 1.4590 là mác thép không gỉ martensitic cao crôm theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến là X105CrMo17 trong hệ thống Châu Âu. Đây là loại thép có độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng và bền cơ học vượt trội sau nhiệt luyện.

Thép 1.4590 nổi bật với khả năng chống oxy hóa vừa phảichống ăn mòn trong môi trường trung bình, thích hợp cho các chi tiết máy, lưỡi cắt, dao, trục và van. Nhờ hàm lượng crôm cao và khả năng nhiệt luyện, loại vật liệu này có thể đạt độ cứng 55 – 60 HRC, giúp chống mài mòn và chịu va đập tốt, đồng thời giữ ổn định cơ tính trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4590

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.95 – 1.05%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.15 – 0.30%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 650 – 850 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống mài mòn và chịu va đập tốt, lý tưởng cho dao, kéo và trục.

  • Chịu nhiệt độ làm việc trung bình mà không giảm cơ tính nghiêm trọng.

  • Gia công và hàn cẩn thận theo quy trình tiêu chuẩn để tránh nứt rạn.

  • Kết hợp ưu điểm giữa độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4590

🏭 Thép 1.4590 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi dao cắt, kéo, khuôn mẫu, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn cao.

  • Ngành ô tô: các bộ phận truyền động, van và chi tiết chịu áp lực lớn.

  • Ngành dụng cụ công nghiệp: dao, kéo, khuôn mẫu, thiết bị cắt và công cụ cứng.

  • Ngành xây dựng: các chi tiết cơ khí cần độ bền cao và chống mài mòn vừa phải.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: dao công nghiệp, thiết bị chế biến chịu mài mòn và nhiệt độ trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4590

✨ Ưu điểm giúp 1.4590 trở thành vật liệu ưa chuộng:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chống mài mòn và va đập hiệu quả.
Khả năng chống oxy hóa vừa phải, duy trì độ bền trong môi trường trung bình.
Ổn định cơ tính và hình dạng trong quá trình sử dụng.
Gia công và hàn theo quy trình chuẩn cho phép tạo hình và lắp ráp chính xác.
Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp và sản xuất công cụ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4590

🔍 1.4590 là thép không gỉ martensitic cao crôm, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và bền cơ học vượt trội sau nhiệt luyện. Với thành phần crôm 16 – 18% và carbon cao, vật liệu này lý tưởng cho chi tiết máy, lưỡi dao, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn hoặc áp lực lớn.

Đặc tính kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4590 là lựa chọn hiệu quả, kinh tế cho các ngành công nghiệp như chế tạo máy, ô tô, dụng cụ cắt, xây dựng, thực phẩm và dược phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn 1. Đồng Hợp Kim CuNi10Fe1Mn Là Gì? Đồng hợp kim CuNi10Fe1Mn [...]

    Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C67410 1. Đồng Hợp Kim C67410 Là Gì? Đồng hợp kim C67410 [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 316N Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 316N Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 316N Là Gì? [...]

    Tấm Inox 0.35mm

    Tấm Inox 0.35mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Vật liệu SUS304N1

    Vật liệu SUS304N1 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS304N1 🔎 SUS304N1 là một biến thể [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 45 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 1. Đồng Hợp Kim CuZn38Sn1 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn38Sn1 [...]

    Thép Inox SUS316L

    Thép Inox SUS316L 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316L Thép Inox SUS316L là phiên bản [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 
    2.391.000 
    34.000 
    146.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo