24.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
2.391.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4419 Là Gì?

🧪 Thép 1.4419 là một loại thép không gỉ austenitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X2CrNiMoN22-5-3. Đây là thép austenitic cao cấp, chứa Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3% và Nito ~0.2%, mang lại khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ đến trung bình.

Thép 1.4419 được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, thiết bị xử lý nước và môi trường biển, nhờ khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, kết hợp với tính dẻo dai và bền cơ học ổn định ở nhiệt độ phòng và cao.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4419

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 21.0 – 23.0%

  • Ni: 4.5 – 6.0%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.18 – 0.22%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: 180 – 220 HB

  • Tỷ trọng: ~8.0 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt với môi trường clorua và axit.

  • Dẻo dai và bền cơ học tốt, dễ dàng tạo hình và gia công.

  • Khả năng chống oxi hóa cao, thích hợp cho môi trường nhiệt độ vừa đến cao.

  • Gia công hàn tốt, phù hợp với các thiết bị công nghiệp yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4419

🏭 Thép 1.4419 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành hóa chất: thiết bị xử lý axit, bồn chứa hóa chất, ống dẫn clorua và axit nhẹ.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, bình chứa, van và chi tiết máy yêu cầu sạch và chống ăn mòn.

  • Ngành nước và môi trường: ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước thải, bình chứa và bơm.

  • Công nghiệp hàng hải: chi tiết máy, van và trang thiết bị chịu môi trường mặn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4419

✨ Thép 1.4419 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt với môi trường clorua, axit nhẹ và nước biển.
Dẻo dai và bền cơ học tốt, thích hợp cho các chi tiết máy và thiết bị công nghiệp.
Gia công và hàn thuận tiện, giữ nguyên tính chất chống ăn mòn sau hàn.
Chống oxi hóa cao, phù hợp môi trường nhiệt độ vừa và cao.
Độ ổn định hóa học và cơ học cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho thiết bị.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4419

🔍 Thép 1.4419 là thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3% và Nito ~0.2%, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua và axit nhẹ, đồng thời dẻo dai và bền cơ học ổn định. Thép phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, nước và môi trường biển, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và độ tin cậy cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chất lượng, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C62400 Materials

    C62400 Materials – Đồng Nhôm Bronze Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu Đồng C62400 Là [...]

    C70600 Copper Alloys

    C70600 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Niken Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời 1. Giới [...]

    Tấm Inox 321 14mm

    Tấm Inox 321 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng C90500 Là Gì?

    Đồng C90500 1. Đồng C90500 Là Gì? Đồng C90500, còn được gọi là Gun Metal [...]

    C79860 Copper Alloys

    C79860 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Hiệu Suất Cao Trong Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    Shim Đồng Thau 10mm

    Shim Đồng Thau 10mm – Lá Hợp Kim Siêu Dày, Siêu Bền Cho Cơ Khí [...]

    THÉP X6Cr17

    THÉP X6Cr17 1. Giới Thiệu Thép X6Cr17 Thép X6Cr17 là một trong những loại thép [...]

    Đồng CuAg0.1 Là Gì?

    Đồng CuAg0.1 1. Đồng CuAg0.1 Là Gì? Đồng CuAg0.1 là hợp kim đồng pha thêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    3.372.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo