54.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
168.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
3.027.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4116 Là Gì?

🧪 Thép 1.4116 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X105CrMo17. Đây là thép martensitic cao cấp, với hàm lượng C ~1.05% và Cr ~17%, được thiết kế để đạt độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chịu áp lực và dao cắt công nghiệp.

Thép 1.4116 thường được ứng dụng trong ngành chế tạo dao, dụng cụ cắt, khuôn, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và áp lực, nhờ khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng tối ưu, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống oxy hóa ở mức vừa phải.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4116

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 1.00 – 1.10%

  • Cr: 16.5 – 18.0%

  • Mo: 0.15 – 0.35%

  • Mn: ≤ 0.5%

  • Si: ≤ 0.5%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 1100 – 1400 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 950 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và bền cơ học cao, đặc biệt sau nhiệt luyện.

  • Khả năng chịu mài mòn xuất sắc, phù hợp cho dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí.

  • Chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa.

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4116

🏭 Thép 1.4116 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi dao, kéo, dụng cụ cắt công nghiệp, khuôn cắt.

  • Ngành cơ khí: trục, chi tiết máy chịu mài mòn và tải trọng cao.

  • Ngành thực phẩm: dao công nghiệp, dụng cụ chế biến yêu cầu độ bền và cứng.

  • Thiết bị cơ khí: chi tiết chịu mài mòn, va đập và nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4116

✨ Thép 1.4116 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và bền cơ học cao, đáp ứng yêu cầu dao và dụng cụ cắt công nghiệp.
Khả năng chịu mài mòn tốt, tăng tuổi thọ chi tiết máy và lưỡi cắt.
Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ tạo hình và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4116

🔍 Thép 1.4116 là thép không gỉ martensitic cao cấp với C ~1.05%, Cr ~17%, nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn tốt và bền cơ học cao. Thép thích hợp cho dao, dụng cụ cắt, khuôn, trục và chi tiết máy chịu mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ đến vừa. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và chất lượng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 410 0.70mm

    Tấm Inox 410 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuTeP Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuTeP 1. Đồng Hợp Kim CuTeP Là Gì? Đồng hợp kim CuTeP [...]

    Lá Căn Inox 631 0.65mm 

    Lá Căn Inox 631 0.65mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 631 0.65mm là một [...]

    CuZn36Pb2As Materials

    CuZn36Pb2As Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Chì Và Asen Có Độ Bền Cao, Dễ [...]

    Inox 434S17 Là Gì?

    Inox 434S17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 434S17 là loại [...]

    Vật Liệu 2357

    Vật Liệu 2357 – Thép Không Gỉ Đặc Biệt Trong Công Nghiệp Hiện Đại Giới [...]

    Đồng C70300 Là Gì?

    Đồng C70300 1. Đồng C70300 Là Gì? Đồng C70300, thường được gọi là đồng thau [...]

    ĐỒNG ỐNG PHI 300

    ĐỒNG ỐNG PHI 300 – VẬT LIỆU DẪN TRUYỀN CÔNG SUẤT LỚN CHO HỆ THỐNG [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    27.000 
    16.000 
    168.000 
    37.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo