Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Thép S40300 Là Gì?

🧪 Thép S40300 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép SUS 403 theo tiêu chuẩn Mỹ (UNS S40300). Đây là loại thép martensitic phổ biến, với thành phần crôm khoảng 12% và niken rất thấp (thường dưới 0,5%), mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao sau nhiệt luyện.

Thép S40300 được thiết kế để cung cấp độ bền cơ học tốt kết hợp với khả năng chống oxy hóa ổn định trong điều kiện làm việc ở nhiệt độ vừa phải. Nhờ vậy, thép S40300 được ứng dụng trong dụng cụ cắt, van, trục, chi tiết máy chịu lực vừa phải, và thiết bị gia dụng, đồng thời có chi phí hợp lý, phù hợp cho các dự án công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép S40300

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.20%

  • Cr: 11.5 – 13.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12 – 15%

  • Độ cứng: có thể đạt 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, lý tưởng cho van, trục, chi tiết máy và dụng cụ cắt.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Chịu nhiệt ổn định, đảm bảo bền bỉ trong môi trường làm việc ở nhiệt độ trung bình.

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ chế tạo và lắp ráp các chi tiết phức tạp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép S40300

🏭 Nhờ độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa vừa phải, thép S40300 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Chi tiết cơ khí: van, trục, trục khuỷu, bánh răng và các chi tiết máy chịu lực vừa phải.

  • Dụng cụ cắt và dao kéo: lưỡi kéo, dao cắt công nghiệp, dụng cụ cắt chuyên dụng.

  • Ngành ô tô: các bộ phận động cơ, trục, van và chi tiết chịu tải trung bình.

  • Thiết bị gia dụng: vỏ máy, dụng cụ nhà bếp, linh kiện chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: dụng cụ chế biến và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép S40300

✨ Thép S40300 sở hữu các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt, lý tưởng cho chi tiết máy và dụng cụ cắt.
Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa trung bình.
Chịu nhiệt ổn định, đảm bảo bền bỉ trong môi trường nhiệt độ trung bình.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ chế tạo và lắp ráp các chi tiết phức tạp.
Chi phí hợp lý, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép S40300

🔍 Thép S40300 là thép không gỉ martensitic với Cr khoảng 12% và C 0.12–0.20%, nổi bật với độ cứng, khả năng chịu mài mòn tốt và chống oxy hóa trong môi trường trung bình. Loại thép này phù hợp cho van, trục, chi tiết máy, dụng cụ cắt, thiết bị gia dụng và ngành thực phẩm. Với tính ổn định, dễ gia công và chi phí hợp lý, S40300 là lựa chọn hiệu quả cho chế tạo máy, dụng cụ cắt, thiết bị gia dụng, ngành thực phẩm và công nghiệp chế tạo, mang lại sự bền bỉ và độ ổn định trong môi trường làm việc vừa phải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Lá Căn Đồng 7mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 7mm 1. Lá Căn Đồng 7mm Là Gì? Lá căn đồng 7mm [...]

    Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW016A 1. Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì? Đồng hợp kim CW016A [...]

    1Cr15 Stainless Steel

    1Cr15 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Martensitic Chịu Mài Mòn & Ổn Định Cơ [...]

    SHIM ĐỒNG ĐỎ 4.5MM

    SHIM ĐỒNG ĐỎ 4.5MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC VÀ BỀN BỈ CHO NGÀNH CƠ [...]

    Thép Không Gỉ STS444

    Thép Không Gỉ STS444 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ STS444 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 78 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Thép Inox SAE 51446

    Thép Inox SAE 51446 – Ferritic Gia Công Cao, Chống Ăn Mòn Vừa Phải 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    1.579.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    270.000 
    3.027.000 
    2.391.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo