Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Vật Liệu 2Cr13Mn9Ni4

1. Giới Thiệu Vật Liệu 2Cr13Mn9Ni4

Vật liệu 2Cr13Mn9Ni4 là một loại thép không gỉ martensitic cải tiến, được bổ sung thêm Mn, Ni và Mo nhằm nâng cao cơ tính và khả năng chống ăn mòn so với thép 2Cr13 truyền thống. Với thành phần hóa học cân bằng, vật liệu này có độ cứng cao, độ bền cơ học vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng gia công và hàn tốt hơn. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp chế tạo máy, dầu khí và năng lượng.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm về một số loại inox đặc biệt như Inox 1Cr21Ni5TiInox 329J3L để thấy sự khác biệt trong thành phần và tính chất.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 2Cr13Mn9Ni4

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • C: ≤ 0.08%

    • Cr: ~12–14%

    • Mn: ~8–10%

    • Ni: ~4–5%

    • Mo: ~2–3%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo cao, chịu được tải trọng lớn.

    • Độ cứng sau khi tôi luyện có thể đạt 35–40 HRC.

    • Độ dai va đập tốt nhờ sự có mặt của Ni và Mn.

  • Khả năng chống ăn mòn:

    • Chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, hơi nước, và một số dung dịch muối loãng.

    • Tốt hơn 2Cr13 nhờ sự bổ sung Mo.

📌 Một số câu hỏi thường gặp như: Inox 420 có dễ gia công không?Inox 420 có dễ bị gỉ sét không? sẽ giúp bạn so sánh khả năng gia công cũng như độ bền của thép martensitic với các dòng thép khác.


3. Ứng Dụng Của 2Cr13Mn9Ni4

Với sự cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép 2Cr13Mn9Ni4 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Chế tạo cánh turbine, trục bơm, van và vòng bi trong ngành năng lượng.

  • Ứng dụng trong dầu khí và hóa chất, nơi yêu cầu vật liệu vừa cứng vừa chống ăn mòn.

  • Dùng trong kỹ thuật hàng hải để sản xuất trục chân vịt và các chi tiết máy chịu mài mòn.

  • Sản xuất dao công nghiệp, dụng cụ cơ khí nhờ độ cứng và khả năng giữ lưỡi tốt.

🔗 Để tìm hiểu thêm về các dòng inox có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, bạn có thể tham khảo bài viết: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 2Cr13Mn9Ni4

  • Độ cứng và độ bền cao, phù hợp với chi tiết chịu tải trọng lớn.

  • Khả năng chống ăn mòn cải thiện đáng kể so với các mác thép martensitic thông thường.

  • Dễ dàng gia công, hàn và xử lý nhiệt.

  • Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo dưỡng trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

💡 Với những ưu điểm này, 2Cr13Mn9Ni4 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp nặng, sánh ngang với các vật liệu thép không gỉ cao cấp khác.


5. Tổng Kết

Vật liệu 2Cr13Mn9Ni4 là một trong những loại thép martensitic cải tiến với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí trong ngành dầu khí, năng lượng, hàng hải và chế tạo máy.

👉 Nếu bạn quan tâm đến các loại vật liệu cơ khí khác, hãy tham khảo thêm tại Vật Liệu Cơ Khí.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu SUS430

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS430 Là Gì? 🧪 Vật liệu SUS430 là thép không [...]

    cuộn Inox 304 0.11mm

    cuộn Inox 304 0.11mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Tốt 1. [...]

    Lục Giác Inox 430 11mm

    Lục Giác Inox 430 11mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 68

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 68 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Vật Liệu SAE 51430F

    Vật Liệu SAE 51430F 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51430F SAE 51430F là thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 160 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 316 [...]

    Cuộn Inox 316 0.40mm

    Cuộn Inox 316 0.40mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 
    3.372.000 
    1.130.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo