21.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép X10Cr13 Là Gì?

🧪 Thép X10Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Thành phần chính gồm Crom (Cr) khoảng 13% và Carbon (C) khoảng 1.0%, giúp thép có khả năng chống gỉ tốt, độ cứng cao sau nhiệt luyện và khả năng chịu mài mòn đáng kể.

Thép X10Cr13 thường được ứng dụng trong dao kéo, dụng cụ cắt, chi tiết máy, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn vừa phải đến cao. Nhờ tỷ lệ Crom cao và Carbon vừa phải, loại thép này đảm bảo ổn định cơ học tốt, dễ nhiệt luyện và tuổi thọ lâu dài, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và chế biến thực phẩm.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép X10Cr13

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.95 – 1.05%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 54 – 60 HRC (sau nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường hơi ẩm, thực phẩm và công nghiệp nhẹ.

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ chi tiết máy và dụng cụ.

  • Gia công và hàn vừa phải, cần kỹ thuật phù hợp để giữ tính chất vật liệu.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép X10Cr13

🏭 Thép X10Cr13 được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và chi phí hợp lý:

  • Ngành dao kéo và dụng cụ cắt: sản xuất dao bếp, kéo, dụng cụ cắt kỹ thuật, dao phẫu thuật.

  • Công nghiệp cơ khí: trục, van, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải đến cao.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, cần kháng gỉ vừa phải và dễ vệ sinh.

  • Công nghiệp ô tô và thiết bị cơ khí: chi tiết máy yêu cầu ổn định cơ học, độ bền và tuổi thọ cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép X10Cr13

✨ Thép X10Cr13 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường ẩm và thực phẩm.
Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập hiệu quả.
Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết máy và dụng cụ.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ chế tạo chi tiết công nghiệp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho nhiều dự án công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép X10Cr13

🔍 Thép X10Cr13 là thép không gỉ martensitic phổ biến, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải. Với thành phần C 0.95–1.05% và Cr 12–14%, thép này thích hợp cho dao kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy, nơi yêu cầu ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

Với khả năng nhiệt luyện đạt độ cứng cao, chống mài mòn tốt và chi phí hợp lý, X10Cr13 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhỏ, đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Lá căn [...]

    Đồng PB101 Là Gì?

    Đồng PB101 1. Đồng PB101 Là Gì? Đồng PB101 là một mác đồng hợp kim [...]

    Thép Inox X39CrMo17-1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X39CrMo17-1 Là Gì? 🧪 Thép Inox X39CrMo17-1 là loại thép [...]

    Đồng CW506L Là Gì?

    Đồng CW506L 1. Đồng CW506L Là Gì? Đồng CW506L là loại đồng thau hợp kim [...]

    Đồng Hợp Kim C34000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34000 1. Đồng Hợp Kim C34000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34000, [...]

    Đồng Hợp Kim C113 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C113 1. Đồng Hợp Kim C113 Là Gì? Đồng hợp kim C113 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.65MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.65MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.65mm Lá [...]

    Thép Không Gỉ 1.4565

    Thép Không Gỉ 1.4565 1. Thép Không Gỉ 1.4565 Là Gì? Thép không gỉ 1.4565 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    270.000 
    3.027.000 
    24.000 
    54.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo