21.000 
2.391.000 
168.000 
23.000 

1. Giới Thiệu Thép Z01CD26.1 Là Gì?

🧪 Thép Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ cứng cao sau nhiệt luyện. Thành phần chính gồm Crom (Cr) khoảng 25–26% và Carbon (C) khoảng 0.01–0.02%, cùng với các nguyên tố hợp kim khác như Mangan (Mn), Silic (Si), Niobi (Nb) và Vanadi (V) giúp thép có tính năng cơ học ổn định, chống mài mòn và oxy hóa tốt.

Thép Z01CD26.1 thường được sử dụng trong sản xuất dao công nghiệp, dụng cụ cắt, trục, van và các chi tiết máy chịu mài mòn cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Nhờ đặc tính martensitic, thép có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng cao, đồng thời vẫn giữ được độ bền và độ ổn định cơ học.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Z01CD26.1

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.01 – 0.02%

  • Cr: 25 – 26%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Nb: ≤ 0.5%

  • V: ≤ 0.2%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 50 – 58 HRC (sau nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: khoảng 7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường công nghiệp và hóa chất nhẹ.

  • Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện trong chế tạo chi tiết phức tạp.

  • Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết máy và dụng cụ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Z01CD26.1

🏭 Thép Z01CD26.1 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn cao:

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu mài mòn cao.

  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến và thiết bị tiếp xúc với môi trường hơi ẩm, cần chống gỉ và dễ vệ sinh.

  • Ngành ô tô và cơ khí chính xác: các chi tiết chịu lực lớn, trục và van chịu mài mòn cao.

  • Công nghiệp hóa chất và năng lượng: chi tiết máy và thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải đến cao.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Z01CD26.1

✨ Thép Z01CD26.1 có những ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với môi trường công nghiệp và hơi ẩm.
Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập hiệu quả.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết phức tạp.
Ổn định cơ học, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho chi tiết máy và dụng cụ.
Chi phí hợp lý, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng và vừa.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Z01CD26.1

🔍 Thép Z01CD26.1 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật nhờ độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa vượt trội. Với thành phần Cr 25–26% và C 0.01–0.02%, thép thích hợp cho dao cắt, trục, van, chi tiết máy trong ngành cơ khí, thực phẩm, ô tô và hóa chất, nơi yêu cầu ổn định cơ học, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu mài mòn cao.

Với khả năng nhiệt luyện đạt độ cứng cao, chống mài mòn và chống oxy hóa tốt, Z01CD26.1 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp nặng và vừa, đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 0.01mm

    Lá Căn Inox 0.01mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn Inox [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 190 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Đồng 0.19mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.19mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Láp Inox 440C Phi 100

    Láp Inox 440C Phi 100 Láp inox 440C phi 100 (đường kính 100mm) là dòng [...]

    Tấm Inox 316 0.18mm

    Tấm Inox 316 0.18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox 440C Phi 65

    Láp Inox 440C Phi 65 Láp inox 440C phi 65 (đường kính 65mm) là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 27 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    126.000 
    216.000 
    1.345.000 
    16.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo