3.027.000 
191.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Thép SUS444 Là Gì?

🧪 Thép SUS444 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), được cải tiến từ thép SUS430 nhờ bổ sung Molypden (Mo), Titan (Ti) hoặc Niobi (Nb). Những nguyên tố này giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clo, axit vô cơ và nước biển. Đồng thời, SUS444 có hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.025%), nhờ đó giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên tinh thể và giữ được độ dẻo tốt sau khi hàn.

Khác với thép không gỉ austenitic như SUS304 hay SUS316, SUS444 có cấu trúc ferritic, ổn định trong môi trường có tính khử và ít bị ảnh hưởng bởi hiện tượng ăn mòn ứng suất. Nhờ đặc tính này, SUS444 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, xây dựng, hóa chất, năng lượng và thiết bị gia dụng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS444

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.025%

  • Cr: 17.5 – 19.5%

  • Mo: 1.75 – 2.50%

  • Ni: ≤ 0.75%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ti + Nb: 0.10 – 0.60%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 440 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, kể cả nước biển và axit vô cơ.

  • Ít bị ăn mòn ứng suất so với thép austenitic.

  • Có thể hàn và gia công dễ dàng mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt.

  • Độ bền oxy hóa tốt ở nhiệt độ lên đến 600°C.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép SUS444

🏭 Nhờ sở hữu khả năng chống ăn mòn và tính ổn định cao, SUS444 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành chế biến thực phẩm: bồn chứa, đường ống, băng tải, lò hấp và nồi hơi.

  • Ngành hóa chất: tháp chưng cất, thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit nhẹ và dung dịch muối.

  • Ngành xây dựng: tấm ốp mặt ngoài công trình, lan can, mái che, hệ thống thoát nước.

  • Ngành năng lượng: hệ thống khử muối, thiết bị trong nhà máy điện, lò hơi công nghiệp.

  • Gia dụng và nội thất: bồn rửa, máy giặt, lò nướng, đồ dùng nhà bếp cao cấp.

SUS444 thường được lựa chọn thay thế cho SUS304 hoặc SUS316 trong nhiều ứng dụng nhờ chi phí hợp lý hơn mà vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn vượt trội.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS444

✨ Những ưu điểm chính giúp SUS444 được đánh giá cao:

Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong nước biển, môi trường chứa clo và axit vô cơ loãng.
Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, có thể làm việc ổn định ở 400 – 600°C.
Ít bị ăn mòn ứng suất, khắc phục nhược điểm thường thấy ở thép austenitic.
Tính hàn và gia công tốt, không cần xử lý nhiệt phức tạp sau hàn.
Chi phí hợp lý hơn so với SUS316 nhưng hiệu quả gần tương đương.
Thân thiện môi trường, nhờ khả năng tái chế và vòng đời sử dụng dài.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép SUS444

🔍 Thép SUS444 là loại thép không gỉ ferritic cải tiến, chứa molypden và các nguyên tố ổn định giúp tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính hàn. Với hàm lượng carbon cực thấp, SUS444 hạn chế hiện tượng ăn mòn liên tinh thể, đồng thời duy trì độ dẻo và độ bền cơ học ổn định.

Đây là lựa chọn tối ưu cho các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như thực phẩm, hóa chất, xây dựng và năng lượng. So với thép austenitic, SUS444 có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng, tuổi thọ lâu dài và thân thiện với môi trường.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM

    LỤC GIÁC INOX 321 55MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Không Gỉ Z6CND17.12

    Thép Không Gỉ Z6CND17.12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z6CND17.12 🔍 Z6CND17.12 là mác [...]

    Thép XM21 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép XM21 1. Thép XM21 Là Gì? Thép XM21 là [...]

    Thép Không Gỉ 304LN

    Thép Không Gỉ 304LN 1. Thép Không Gỉ 304LN Là Gì? Thép không gỉ 304LN [...]

    Inox 416 Tính Chất

    Inox 416 Tính Chất 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 là một [...]

    Thép Không Gỉ Inox 410 – Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt

    Thép Không Gỉ Inox 410 – Độ Cứng Cao, Chống Mài Mòn Tốt 1. Tổng [...]

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6

    Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 1. Vật Liệu X11CrNiMnN19-8-6 Là Gì? 🧪 X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép [...]

    Tấm Inox 630 35mm

    Tấm Inox 630 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    23.000 
    216.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo