Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
191.000 
242.000 
2.102.000 

Thép Không Gỉ SUS446 – Vật Liệu Inox Ferritic Chống Oxi Hóa Cao

1. Giới Thiệu Thép SUS446

Thép không gỉ SUS446 thuộc nhóm ferritic stainless steel với hàm lượng Crom (Cr) rất cao, khoảng 23 – 27%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu oxi hóa ở nhiệt độ cao.

Đặc điểm nổi bật của SUS446 là có khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường có clo, muối, axit nhẹ hoặc nhiệt độ cao. Nhờ đó, thép này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp hóa chất, năng lượng và sản xuất thiết bị nhiệt.

👉 Tìm hiểu thêm khái niệm về thép tại: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép SUS446

Thành phần hóa học tiêu biểu:

  • Cr: 23 – 27% → khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội.

  • C: ≤ 0.20% → giữ độ dẻo và hạn chế giòn.

  • Mn, Si: hàm lượng nhỏ để cải thiện tính cơ học.

  • Mo (có thể bổ sung) → nâng cao khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 450 – 650 MPa.

  • Độ cứng: khoảng 200 – 220 HB.

  • Khả năng gia công: khó hơn so với các loại inox austenitic (SUS304, SUS316) do hàm lượng Cr cao.

Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa:

  • Rất tốt trong môi trường có clo, muối, axit hữu cơ nhẹ.

  • Chịu oxi hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 1100°C.

  • Hạn chế: tính hàn kém, dễ nứt khi hàn.

👉 Tham khảo thêm tại: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép SUS446

Nhờ khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội, SUS446 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực đặc thù:

  • Chế tạo lò đốt, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt.

  • Sản xuất thiết bị hóa chất, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn.

  • Làm dao, dụng cụ chịu nhiệt, lưới lọc kim loại.

  • Dùng trong ngành năng lượng, dầu khí, xử lý môi trường.

  • Vật liệu phủ ngoài trong môi trường biển và công nghiệp hóa dầu.

👉 Khám phá thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép SUS446

Một số ưu thế nổi bật của SUS446:

✅ Hàm lượng Cr rất cao → khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tuyệt vời.
✅ Chịu nhiệt tốt, làm việc ổn định ở nhiệt độ tới 1100°C.
✅ Độ bền cơ học ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở hiệu quả trong môi trường chứa clo.
✅ Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nhiệt luyện và hóa chất.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

5. Tổng Kết

Thép không gỉ SUS446 là dòng inox ferritic có hàm lượng Crom cực cao, mang lại khả năng chống oxi hóa và ăn mòn vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, môi trường hóa chất, ngành năng lượng và xử lý môi trường.

Mặc dù khả năng gia công và hàn kém hơn so với thép austenitic, nhưng với độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn mạnh mẽ, SUS446 vẫn là lựa chọn tối ưu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW505L Copper Alloys

    CW505L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Tăng Cường Độ Bền Và Chống Mài Mòn [...]

    Tấm Inox 420 16mm

    Tấm Inox 420 16mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.15mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.15mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.15mm là gì? Shim chêm [...]

    Thép Không Gỉ 316J1

    Thép Không Gỉ 316J1 – Vật Liệu Chống Gỉ Cao Cấp Cho Môi Trường Ăn [...]

    Đồng C1220 Là Gì?

    Đồng C1220 1. Đồng C1220 Là Gì? Đồng C1220 là loại đồng tinh luyện oxy [...]

    Đồng CuZn40Pb2 Là Gì?

    Đồng CuZn40Pb2 1. Đồng CuZn40Pb2 Là Gì? Đồng CuZn40Pb2 là một hợp kim đồng thau [...]

    Lục Giác Đồng Phi 80 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 80 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    CW507L Copper Alloys

    CW507L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng-Thau Ổn Định Cơ Học Và Dễ Gia Công [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo